Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
63.130,60
$63.130,60
-1,01%
2
3.124,42
$3.124,42
-0,23%
3
0,0000071
$0,0000071610
-2,91%
4
2,21
$2,2168
-2,54%
5
0,14
$0,14686
-0,77%
6
136,74
$136,74
-1,80%
7
0,66
$0,66340
-7,45%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,46
$0,46420
+21,01%
2
0,26
$0,26910
+11,52%
3
0,017
$0,017090
+6,23%
4
0,023
$0,023100
+5,24%
5
0,11
$0,11810
+5,16%
6
7,26
$7,2600
+4,79%
7
0,012
$0,012290
+4,33%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,17
$0,17360
-9,01%
2
0,66
$0,66340
-7,45%
3
0,0065
$0,0065800
-6,28%
4
1,30
$1,3080
-5,76%
5
0,000024
$0,000024292
-4,86%
6
2,70
$2,7080
-4,82%
7
1,64
$1,6490
-4,68%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi/
Giá gần nhất
msn logo
--
--
--
--
-0,90%
2,21
--
-7,45%
0,66
--
+0,95%
0,42
--
-4,82%
2,70
--
-3,58%
0,0049
--
+6,23%
0,017
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
0,00056
$0,00056200
-0,53%
2
1,06
$1,0670
-1,66%
3
4,58
$4,5800
+0,99%
4
2,21
$2,2168
-2,54%
5
0,17
$0,17360
-9,01%
6
1,30
$1,3080
-5,76%
7
87,82
$87,8200
-0,31%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi/
Giá gần nhất
1$1.242,45B
-1,01%
63.130,60
2$381,21B
-0,23%
3.124,42
3$91,44B
-0,49%
594,90
4$61,04B
-1,80%
136,74
5$33,48B
-0,02%
1,00
6$29,16B
-0,22%
3.120,96
7$28,72B
-1,25%
0,51
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi/
Giá gần nhất
1$600,45M
-1,01%
63.130,60
2$278,67M
-0,23%
3.124,42
3$130,20M
-1,80%
136,74
4$89,53M
-2,91%
0,0000071
5$45,59M
-0,77%
0,14
6$38,98M
-1,00%
1,16
7$35,11M
-7,45%
0,66