ZAR/NIL: Chuyển đổi South African Rand (ZAR) sang Nillion (NIL)
South African Rand sang Nillion
Hôm nay 1 ZAR có giá trị bằng bao nhiêu Nillion?
1 South African Rand hiện đang có giá trị 0,12397 NIL
+0,0040585 NIL
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 20:59:29 10 thg 5, 2025
Thị trường ZAR/NIL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZAR NIL
Tỷ giá ZAR so với NIL hôm nay là 0,12397 NIL, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nillion đã giảm 0,00% trong tuần qua. Nillion (NIL) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá South African Rand (ZAR) sang Nillion (NIL)
Giá thấp nhất 24h
0,11276 NILGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,12579 NILGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nillion (NIL)
Tỷ giá chuyển đổi ZAR sang NIL hôm nay hiện là 0,12397 NIL. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá South African Rand sang Nillion được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nillion và các tiền mã hóa khác.
Giá South African Rand sang Nillion được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nillion và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZAR/NIL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NIL được có giá trị xấp xỉ 0,12397 ZAR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nillion sẽ tương đương với khoảng 0,61987 ZAR. Mặt khác, nếu bạn có 1 R ZAR, nó sẽ tương đương với khoảng 8,0662 ZAR, trong khi 50 R ZAR sẽ tương đương với xấp xỉ 403,31 ZAR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ZAR và NIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với South African Rand là 0,12579 ZAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,11276 ZAR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với South African Rand là 0,12579 ZAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,11276 ZAR.
Chuyển đổi Nillion South African Rand
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZAR | 0,12397 NIL |
5 ZAR | 0,61987 NIL |
10 ZAR | 1,2397 NIL |
20 ZAR | 2,4795 NIL |
50 ZAR | 6,1987 NIL |
100 ZAR | 12,3975 NIL |
1.000 ZAR | 123,97 NIL |
Chuyển đổi South African Rand Nillion
![]() | ![]() |
---|---|
1 NIL | 8,0662 ZAR |
5 NIL | 40,3308 ZAR |
10 NIL | 80,6615 ZAR |
20 NIL | 161,32 ZAR |
50 NIL | 403,31 ZAR |
100 NIL | 806,62 ZAR |
1.000 NIL | 8.066,15 ZAR |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZAR sang NIL
Tỷ giá giao dịch ZAR/NIL hôm nay là 0,12397 NIL. OKX cập nhật giá ZAR sang NIL theo thời gian thực.
Nillion có tổng cung lưu hành hiện là 195.150.000 NIL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NIL.
Ngoài nắm giữ NIL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nillion. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NIL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NIL là R0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NIL là R8,0662.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nillion, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nillion và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 R theo Nillion có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nillion thành South African Rand, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một South African Rand theo Nillion , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NIL theo South African Rand thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nillion theo ZAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nillion sang South African Rand và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NIL sang ZAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NIL sang ZAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ZAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,R5 có giá trị 40,3308 NIL, trong khi 5 NIL có giá trị 0,61987 theo ZAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
NIL USDNIL AEDNIL ALLNIL AMDNIL ANGNIL ARSNIL AUDNIL AZNNIL BAMNIL BBDNIL BDTNIL BGNNIL BHDNIL BMDNIL BNDNIL BOBNIL BRLNIL BWPNIL BYNNIL CADNIL CHFNIL CLPNIL CNYNIL COPNIL CRCNIL CZKNIL DJFNIL DKKNIL DOPNIL DZDNIL EGPNIL ETBNIL EURNIL GBPNIL GELNIL GHSNIL GTQNIL HKDNIL HNLNIL HRKNIL HUFNIL IDRNIL ILSNIL INRNIL IQDNIL ISKNIL JMDNIL JODNIL JPYNIL KESNIL KGSNIL KHRNIL KRWNIL KWDNIL KYDNIL KZTNIL LAKNIL LBPNIL LKRNIL LRDNIL MADNIL MDLNIL MKDNIL MMKNIL MNTNIL MOPNIL MURNIL MXNNIL MYRNIL MZNNIL NADNIL NIONIL NOKNIL NPRNIL NZDNIL OMRNIL PABNIL PENNIL PGKNIL PHPNIL PKRNIL PLNNIL PYGNIL QARNIL RSDNIL RUBNIL RWFNIL SARNIL SDGNIL SEKNIL SGDNIL SOSNIL TJSNIL TNDNIL TRYNIL TTDNIL TWDNIL TZSNIL UAHNIL UGXNIL UYUNIL UZSNIL VESNIL VNDNIL XAFNIL XOFNIL ZARNIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi ZAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay