UGX/NIL: Chuyển đổi Ugandan Shilling (UGX) sang Nillion (NIL)
Ugandan Shilling sang Nillion
Hôm nay 1 UGX có giá trị bằng bao nhiêu Nillion?
1 Ugandan Shilling hiện đang có giá trị 0,00057385 NIL
-0,00013 NIL
(-18,00%)Cập nhật gần nhất: 12:34:46 9 thg 5, 2025
Thị trường UGX/NIL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi UGX NIL
Tỷ giá UGX so với NIL hôm nay là 0,00057385 NIL, giảm 18,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nillion đã giảm 0,00% trong tuần qua. Nillion (NIL) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ugandan Shilling (UGX) sang Nillion (NIL)
Giá thấp nhất 24h
0,00054040 NILGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,00070072 NILGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nillion (NIL)
Tỷ giá chuyển đổi UGX sang NIL hôm nay hiện là 0,00057385 NIL. Tỷ giá này đã giảm 18,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Ugandan Shilling sang Nillion được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nillion và các tiền mã hóa khác.
Giá Ugandan Shilling sang Nillion được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nillion và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi UGX/NIL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NIL được có giá trị xấp xỉ 0,00057385 UGX . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nillion sẽ tương đương với khoảng 0,0028693 UGX. Mặt khác, nếu bạn có 1 USh UGX, nó sẽ tương đương với khoảng 1.742,62 UGX, trong khi 50 USh UGX sẽ tương đương với xấp xỉ 87.130,78 UGX. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UGX và NIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 18,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với Ugandan Shilling là 0,00070072 UGX và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,00054040 UGX.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 18,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với Ugandan Shilling là 0,00070072 UGX và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,00054040 UGX.
Chuyển đổi Nillion Ugandan Shilling
![]() | ![]() |
---|---|
1 UGX | 0,00057385 NIL |
5 UGX | 0,0028693 NIL |
10 UGX | 0,0057385 NIL |
20 UGX | 0,011477 NIL |
50 UGX | 0,028693 NIL |
100 UGX | 0,057385 NIL |
1.000 UGX | 0,57385 NIL |
Chuyển đổi Ugandan Shilling Nillion
![]() | ![]() |
---|---|
1 NIL | 1.742,62 UGX |
5 NIL | 8.713,08 UGX |
10 NIL | 17.426,16 UGX |
20 NIL | 34.852,31 UGX |
50 NIL | 87.130,78 UGX |
100 NIL | 174.261,6 UGX |
1.000 NIL | 1.742.616 UGX |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UGX sang NIL
Tỷ giá giao dịch UGX/NIL hôm nay là 0,00057385 NIL. OKX cập nhật giá UGX sang NIL theo thời gian thực.
Nillion có tổng cung lưu hành hiện là 195.150.000 NIL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NIL.
Ngoài nắm giữ NIL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nillion. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NIL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NIL là USh0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NIL là USh1.742,62.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nillion, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nillion và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 USh theo Nillion có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nillion thành Ugandan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ugandan Shilling theo Nillion , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NIL theo Ugandan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nillion theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nillion sang Ugandan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NIL sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi NIL sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 8.713,08 NIL, trong khi 5 NIL có giá trị 0,0028693 theo UGX.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
NIL USDNIL AEDNIL ALLNIL AMDNIL ANGNIL ARSNIL AUDNIL AZNNIL BAMNIL BBDNIL BDTNIL BGNNIL BHDNIL BMDNIL BNDNIL BOBNIL BRLNIL BWPNIL BYNNIL CADNIL CHFNIL CLPNIL CNYNIL COPNIL CRCNIL CZKNIL DJFNIL DKKNIL DOPNIL DZDNIL EGPNIL ETBNIL EURNIL GBPNIL GELNIL GHSNIL GTQNIL HKDNIL HNLNIL HRKNIL HUFNIL IDRNIL ILSNIL INRNIL IQDNIL ISKNIL JMDNIL JODNIL JPYNIL KESNIL KGSNIL KHRNIL KRWNIL KWDNIL KYDNIL KZTNIL LAKNIL LBPNIL LKRNIL LRDNIL MADNIL MDLNIL MKDNIL MMKNIL MNTNIL MOPNIL MURNIL MXNNIL MYRNIL MZNNIL NADNIL NIONIL NOKNIL NPRNIL NZDNIL OMRNIL PABNIL PENNIL PGKNIL PHPNIL PKRNIL PLNNIL PYGNIL QARNIL RSDNIL RUBNIL RWFNIL SARNIL SDGNIL SEKNIL SGDNIL SOSNIL TJSNIL TNDNIL TRYNIL TTDNIL TWDNIL TZSNIL UAHNIL UGXNIL UYUNIL UZSNIL VESNIL VNDNIL XAFNIL XOFNIL ZARNIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi UGX phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UGX và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay