NIL/UAH: Chuyển đổi Nillion (NIL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Nillion sang Ukrainian Hryvnia

1 Nillion có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 NIL hiện đang có giá trị ₴19,3528
+₴3,1665
(+20,00%)
Cập nhật gần nhất: 08:41:44 9 thg 5, 2025

Thị trường NIL/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NIL UAH

Tính đến hôm nay, 1 NIL bằng 19,3528 UAH, tăng 20,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nillion (NIL) đã giảm 0,00%. NIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Nillion (NIL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴16,1863
Giá theo thời gian thực: ₴19,3528
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴19,6191
*Dữ liệu thông tin thị trường NIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴0
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴0
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴0
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
195.150.000 NIL
Đọc thêm: Giá Nillion (NIL)
Giá hiện tại của Nillion (NIL) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴19,3528, với tăng 20,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Nillion₴0. Có 195.150.000 NIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴0.

Giá Nillion theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nillion (NIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NIL ≈ 19,3528 UAH
Tìm hiểu thêm về NIL
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NIL/UAH

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NIL được có giá trị xấp xỉ 19,3528 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nillion sẽ tương đương với khoảng 96,7639 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 0,051672 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 2,5836 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và NIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 20,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với Ukrainian Hryvnia là 19,6191 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 16,1863 UAH.

Chuyển đổi Nillion Ukrainian Hryvnia

NILNILUAHUAH
1 NIL19,3528 UAH
5 NIL96,7639 UAH
10 NIL193,53 UAH
20 NIL387,06 UAH
50 NIL967,64 UAH
100 NIL1.935,28 UAH
1.000 NIL19.352,77 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Nillion

UAHUAHNILNIL
1 UAH0,051672 NIL
5 UAH0,25836 NIL
10 UAH0,51672 NIL
20 UAH1,0334 NIL
50 UAH2,5836 NIL
100 UAH5,1672 NIL
1.000 UAH51,6722 NIL

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Nillion sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NIL sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NIL sang UAH trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NIL sang UAH

Tỷ giá NIL UAH hôm nay là ₴19,3528.
Tỷ giá giao dịch NIL /UAH đã biến động 20,00% trong 24h qua.
Nillion có tổng cung lưu hành hiện là 195.150.000 NIL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nillion, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nillion và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Nillion có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nillion thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Nillion , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NIL theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nillion theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nillion sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NIL sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi NIL sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,25836 NIL, trong khi 5 NIL có giá trị 96,7639 theo UAH.