NIL/GEL: Chuyển đổi Nillion (NIL) sang Georgian Lari (GEL)
Nillion sang Georgian Lari
1 Nillion có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 NIL hiện đang có giá trị ლ1,2902
+ლ0,22235
(+21,00%)Cập nhật gần nhất: 08:56:27 9 thg 5, 2025
Thị trường NIL/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NIL GEL
Tính đến hôm nay, 1 NIL bằng 1,2902 GEL, tăng 21,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nillion (NIL) đã giảm 0,00%. NIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Nillion (NIL) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ1,0678Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ1,2943Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nillion (NIL)
Giá hiện tại của Nillion (NIL) theo Georgian Lari (GEL) là ლ1,2902, với tăng 21,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Nillion là ლ0. Có 195.150.000 NIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ0.
Giá Nillion theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nillion (NIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Nillion là ლ0. Có 195.150.000 NIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ0.
Giá Nillion theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nillion (NIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NIL/GEL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NIL được có giá trị xấp xỉ 1,2902 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nillion sẽ tương đương với khoảng 6,4508 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,77510 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 38,7552 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và NIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 21,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với Georgian Lari là 1,2943 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,0678 GEL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 21,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với Georgian Lari là 1,2943 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,0678 GEL.
Chuyển đổi Nillion Georgian Lari
![]() | ![]() |
---|---|
1 NIL | 1,2902 GEL |
5 NIL | 6,4508 GEL |
10 NIL | 12,9015 GEL |
20 NIL | 25,8030 GEL |
50 NIL | 64,5075 GEL |
100 NIL | 129,02 GEL |
1.000 NIL | 1.290,15 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Nillion
![]() | ![]() |
---|---|
1 GEL | 0,77510 NIL |
5 GEL | 3,8755 NIL |
10 GEL | 7,7510 NIL |
20 GEL | 15,5021 NIL |
50 GEL | 38,7552 NIL |
100 GEL | 77,5104 NIL |
1.000 GEL | 775,10 NIL |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NIL sang GEL
Tỷ giá NIL GEL hôm nay là ლ1,2902.
Tỷ giá giao dịch NIL /GEL đã biến động 21,00% trong 24h qua.
Nillion có tổng cung lưu hành hiện là 195.150.000 NIL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nillion, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nillion và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Nillion có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nillion thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Nillion , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NIL theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nillion theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nillion sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NIL sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi NIL sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 3,8755 NIL, trong khi 5 NIL có giá trị 6,4508 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
NIL USDNIL AEDNIL ALLNIL AMDNIL ANGNIL ARSNIL AUDNIL AZNNIL BAMNIL BBDNIL BDTNIL BGNNIL BHDNIL BMDNIL BNDNIL BOBNIL BRLNIL BWPNIL BYNNIL CADNIL CHFNIL CLPNIL CNYNIL COPNIL CRCNIL CZKNIL DJFNIL DKKNIL DOPNIL DZDNIL EGPNIL ETBNIL EURNIL GBPNIL GELNIL GHSNIL GTQNIL HKDNIL HNLNIL HRKNIL HUFNIL IDRNIL ILSNIL INRNIL IQDNIL ISKNIL JMDNIL JODNIL JPYNIL KESNIL KGSNIL KHRNIL KRWNIL KWDNIL KYDNIL KZTNIL LAKNIL LBPNIL LKRNIL LRDNIL MADNIL MDLNIL MKDNIL MMKNIL MNTNIL MOPNIL MURNIL MXNNIL MYRNIL MZNNIL NADNIL NIONIL NOKNIL NPRNIL NZDNIL OMRNIL PABNIL PENNIL PGKNIL PHPNIL PKRNIL PLNNIL PYGNIL QARNIL RSDNIL RUBNIL RWFNIL SARNIL SDGNIL SEKNIL SGDNIL SOSNIL TJSNIL TNDNIL TRYNIL TTDNIL TWDNIL TZSNIL UAHNIL UGXNIL UYUNIL UZSNIL VESNIL VNDNIL XAFNIL XOFNIL ZARNIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay