NIL/PLN: Chuyển đổi Nillion (NIL) sang Polish Zloty (PLN)
Nillion sang Polish Zloty
1 Nillion có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?
1 NIL hiện đang có giá trị zł1,7630
+zł0,28847
(+20,00%)Cập nhật gần nhất: 08:40:34 9 thg 5, 2025
Thị trường NIL/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NIL PLN
Tính đến hôm nay, 1 NIL bằng 1,7630 PLN, tăng 20,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nillion (NIL) đã giảm 0,00%. NIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Nillion (NIL) sang Polish Zloty (PLN)
Giá thấp nhất 24h
zł1,4746Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł1,7873Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nillion (NIL)
Giá hiện tại của Nillion (NIL) theo Polish Zloty (PLN) là zł1,7630, với tăng 20,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Nillion là zł0. Có 195.150.000 NIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł0.
Giá Nillion theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nillion (NIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Nillion là zł0. Có 195.150.000 NIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł0.
Giá Nillion theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nillion (NIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NIL/PLN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NIL được có giá trị xấp xỉ 1,7630 PLN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nillion sẽ tương đương với khoảng 8,8151 PLN. Mặt khác, nếu bạn có 1 zł PLN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,56721 PLN, trong khi 50 zł PLN sẽ tương đương với xấp xỉ 28,3603 PLN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PLN và NIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 20,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với Polish Zloty là 1,7873 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,4746 PLN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 20,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với Polish Zloty là 1,7873 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,4746 PLN.
Chuyển đổi Nillion Polish Zloty
![]() | ![]() |
---|---|
1 NIL | 1,7630 PLN |
5 NIL | 8,8151 PLN |
10 NIL | 17,6303 PLN |
20 NIL | 35,2605 PLN |
50 NIL | 88,1513 PLN |
100 NIL | 176,30 PLN |
1.000 NIL | 1.763,03 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty Nillion
![]() | ![]() |
---|---|
1 PLN | 0,56721 NIL |
5 PLN | 2,8360 NIL |
10 PLN | 5,6721 NIL |
20 PLN | 11,3441 NIL |
50 PLN | 28,3603 NIL |
100 PLN | 56,7207 NIL |
1.000 PLN | 567,21 NIL |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NIL sang PLN
Tỷ giá NIL PLN hôm nay là zł1,7630.
Tỷ giá giao dịch NIL /PLN đã biến động 20,00% trong 24h qua.
Nillion có tổng cung lưu hành hiện là 195.150.000 NIL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nillion, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nillion và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Nillion có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nillion thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Nillion , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NIL theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nillion theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nillion sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NIL sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi NIL sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 2,8360 NIL, trong khi 5 NIL có giá trị 8,8151 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
NIL USDNIL AEDNIL ALLNIL AMDNIL ANGNIL ARSNIL AUDNIL AZNNIL BAMNIL BBDNIL BDTNIL BGNNIL BHDNIL BMDNIL BNDNIL BOBNIL BRLNIL BWPNIL BYNNIL CADNIL CHFNIL CLPNIL CNYNIL COPNIL CRCNIL CZKNIL DJFNIL DKKNIL DOPNIL DZDNIL EGPNIL ETBNIL EURNIL GBPNIL GELNIL GHSNIL GTQNIL HKDNIL HNLNIL HRKNIL HUFNIL IDRNIL ILSNIL INRNIL IQDNIL ISKNIL JMDNIL JODNIL JPYNIL KESNIL KGSNIL KHRNIL KRWNIL KWDNIL KYDNIL KZTNIL LAKNIL LBPNIL LKRNIL LRDNIL MADNIL MDLNIL MKDNIL MMKNIL MNTNIL MOPNIL MURNIL MXNNIL MYRNIL MZNNIL NADNIL NIONIL NOKNIL NPRNIL NZDNIL OMRNIL PABNIL PENNIL PGKNIL PHPNIL PKRNIL PLNNIL PYGNIL QARNIL RSDNIL RUBNIL RWFNIL SARNIL SDGNIL SEKNIL SGDNIL SOSNIL TJSNIL TNDNIL TRYNIL TTDNIL TWDNIL TZSNIL UAHNIL UGXNIL UYUNIL UZSNIL VESNIL VNDNIL XAFNIL XOFNIL ZARNIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay