NIL/HRK: Chuyển đổi Nillion (NIL) sang Croatian Kuna (HRK)

Nillion sang Croatian Kuna

1 Nillion có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?

1 NIL hiện đang có giá trị kn3,1217
+kn0,51077
(+20,00%)
Cập nhật gần nhất: 08:41:46 9 thg 5, 2025

Thị trường NIL/HRK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NIL HRK

Tính đến hôm nay, 1 NIL bằng 3,1217 HRK, tăng 20,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nillion (NIL) đã giảm 0,00%. NIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Nillion (NIL) sang Croatian Kuna (HRK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kn2,6109
Giá theo thời gian thực: kn3,1217
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kn3,1646
*Dữ liệu thông tin thị trường NIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kn0
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
195.150.000 NIL
Đọc thêm: Giá Nillion (NIL)
Giá hiện tại của Nillion (NIL) theo Croatian Kuna (HRK) là kn3,1217, với tăng 20,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Nillionkn0. Có 195.150.000 NIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn0.

Giá Nillion theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nillion (NIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NIL ≈ 3,1217 HRK
Tìm hiểu thêm về NIL
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NIL/HRK

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NIL được có giá trị xấp xỉ 3,1217 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nillion sẽ tương đương với khoảng 15,6085 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,32034 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 16,0170 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và NIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 20,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với Croatian Kuna là 3,1646 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,6109 HRK.

Chuyển đổi Nillion Croatian Kuna

NILNILHRKHRK
1 NIL3,1217 HRK
5 NIL15,6085 HRK
10 NIL31,2169 HRK
20 NIL62,4338 HRK
50 NIL156,08 HRK
100 NIL312,17 HRK
1.000 NIL3.121,69 HRK

Chuyển đổi Croatian Kuna Nillion

HRKHRKNILNIL
1 HRK0,32034 NIL
5 HRK1,6017 NIL
10 HRK3,2034 NIL
20 HRK6,4068 NIL
50 HRK16,0170 NIL
100 HRK32,0339 NIL
1.000 HRK320,34 NIL

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Nillion sang Croatian Kuna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NIL sang HRK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NIL sang HRK trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NIL sang HRK

Tỷ giá NIL HRK hôm nay là kn3,1217.
Tỷ giá giao dịch NIL /HRK đã biến động 20,00% trong 24h qua.
Nillion có tổng cung lưu hành hiện là 195.150.000 NIL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nillion, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nillion và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Nillion có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nillion thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Nillion , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NIL theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nillion theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nillion sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NIL sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NIL sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 1,6017 NIL, trong khi 5 NIL có giá trị 15,6085 theo HRK.