NOK/FLM: Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang Flamingo (FLM)
Norwegian Krone sang Flamingo
Hôm nay 1 NOK có giá trị bằng bao nhiêu Flamingo?
1 Norwegian Krone hiện đang có giá trị 2,4893 FLM
-0,33039 FLM
(-12,00%)Cập nhật gần nhất: 03:20:06 28 thg 4, 2025
Thị trường NOK/FLM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NOK FLM
Tỷ giá NOK so với FLM hôm nay là 2,4893 FLM, giảm 12,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Flamingo đã giảm 41,00% trong tuần qua. Flamingo (FLM) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Norwegian Krone (NOK) sang Flamingo (FLM)
Giá thấp nhất 24h
2,1151 FLMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
2,8584 FLMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FLM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Flamingo (FLM)
Tỷ giá chuyển đổi NOK sang FLM hôm nay hiện là 2,4893 FLM. Tỷ giá này đã giảm 12,00% trong 24h qua và giảm 41,00% trong bảy ngày qua.
Giá Norwegian Krone sang Flamingo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Flamingo và các tiền mã hóa khác.
Giá Norwegian Krone sang Flamingo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Flamingo và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NOK/FLM
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FLM được có giá trị xấp xỉ 2,4893 NOK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Flamingo sẽ tương đương với khoảng 12,4465 NOK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr NOK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,40172 NOK, trong khi 50 Kr NOK sẽ tương đương với xấp xỉ 20,0860 NOK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NOK và FLM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Flamingo đã giảm thêm 41,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 12,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FLM đối với Norwegian Krone là 2,8584 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,1151 NOK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Flamingo đã giảm thêm 41,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 12,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FLM đối với Norwegian Krone là 2,8584 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,1151 NOK.
Chuyển đổi Flamingo Norwegian Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 NOK | 2,4893 FLM |
5 NOK | 12,4465 FLM |
10 NOK | 24,8930 FLM |
20 NOK | 49,7859 FLM |
50 NOK | 124,46 FLM |
100 NOK | 248,93 FLM |
1.000 NOK | 2.489,30 FLM |
Chuyển đổi Norwegian Krone Flamingo
![]() | ![]() |
---|---|
1 FLM | 0,40172 NOK |
5 FLM | 2,0086 NOK |
10 FLM | 4,0172 NOK |
20 FLM | 8,0344 NOK |
50 FLM | 20,0860 NOK |
100 FLM | 40,1720 NOK |
1.000 FLM | 401,72 NOK |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NOK sang FLM
Tỷ giá giao dịch NOK/FLM hôm nay là 2,4893 FLM. OKX cập nhật giá NOK sang FLM theo thời gian thực.
Flamingo có tổng cung lưu hành hiện là 543.265.220 FLM và tổng cung tối đa là 543.265.220 FLM.
Ngoài nắm giữ FLM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Flamingo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho FLM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của FLM là Kr13,0452. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của FLM là Kr0,40172.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Flamingo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Flamingo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Flamingo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Flamingo thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Flamingo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FLM theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Flamingo theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Flamingo sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FLM sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi FLM sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FLM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 2,0086 FLM, trong khi 5 FLM có giá trị 12,4465 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FLM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FLM và các loại tiền pháp định phổ biến.
FLM USDFLM AEDFLM ALLFLM AMDFLM ANGFLM ARSFLM AUDFLM AZNFLM BAMFLM BBDFLM BDTFLM BGNFLM BHDFLM BMDFLM BNDFLM BOBFLM BRLFLM BWPFLM BYNFLM CADFLM CHFFLM CLPFLM CNYFLM COPFLM CRCFLM CZKFLM DJFFLM DKKFLM DOPFLM DZDFLM EGPFLM ETBFLM EURFLM GBPFLM GELFLM GHSFLM GTQFLM HKDFLM HNLFLM HRKFLM HUFFLM IDRFLM ILSFLM INRFLM IQDFLM ISKFLM JMDFLM JODFLM JPYFLM KESFLM KGSFLM KHRFLM KRWFLM KWDFLM KYDFLM KZTFLM LAKFLM LBPFLM LKRFLM LRDFLM MADFLM MDLFLM MKDFLM MMKFLM MNTFLM MOPFLM MURFLM MXNFLM MYRFLM MZNFLM NADFLM NIOFLM NOKFLM NPRFLM NZDFLM OMRFLM PABFLM PENFLM PGKFLM PHPFLM PKRFLM PLNFLM PYGFLM QARFLM RSDFLM RUBFLM RWFFLM SARFLM SDGFLM SEKFLM SGDFLM SOSFLM TJSFLM TNDFLM TRYFLM TTDFLM TWDFLM TZSFLM UAHFLM UGXFLM UYUFLM UZSFLM VESFLM VNDFLM XAFFLM XOFFLM ZARFLM ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay