CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ZRX
BHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
GZRX/USDT
4,35+5,30%+0,044%+0,005%-0,21%1,96 Tr--
AEVO
BHợp đồng vĩnh cửu AEVOUSDT
GAEVO/USDT
4,33+5,27%+0,043%+0,005%-0,06%1,51 Tr--
NOT
BHợp đồng vĩnh cửu NOTUSDT
GNOT/USDT
4,30+5,23%+0,043%+0,005%-0,11%2,86 Tr--
AUCTION
BHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
GAUCTION/USDT
4,22+5,13%+0,042%+0,008%+0,11%3,36 Tr--
KAITO
BHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
GKAITO/USDT
4,06+4,93%+0,041%+0,005%-0,03%5,29 Tr--
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSDT
GSOL/USDT
3,86+4,70%+0,039%+0,010%-0,02%597,88 Tr--
CETUS
BHợp đồng vĩnh cửu CETUSUSDT
GCETUS/USDT
3,77+4,59%+0,038%+0,005%-0,01%2,11 Tr--
ORDI
BHợp đồng vĩnh cửu ORDIUSDT
GORDI/USDT
3,69+4,49%+0,037%+0,005%-0,04%12,17 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
3,61+4,39%-0,036%+0,005%-0,23%1,36 Tr--
ETHFI
BHợp đồng vĩnh cửu ETHFIUSDT
GETHFI/USDT
3,59+4,37%+0,036%+0,005%-0,02%9,48 Tr--
PNUT
BHợp đồng vĩnh cửu PNUTUSDT
GPNUT/USDT
3,52+4,29%+0,035%+0,005%-0,05%12,54 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
3,42+4,16%-0,034%+0,003%-0,18%3,40 Tr--
XAUT
BHợp đồng vĩnh cửu XAUTUSDT
GXAUT/USDT
3,11+3,78%+0,031%+0,005%-0,04%7,72 Tr--
NEIRO
BHợp đồng vĩnh cửu NEIROUSDT
GNEIRO/USDT
2,93+3,57%+0,029%+0,005%-0,01%5,53 Tr--
BADGER
BHợp đồng vĩnh cửu BADGERUSDT
GBADGER/USDT
2,84+3,45%+0,028%+0,005%+0,15%893,92 N--
MAGIC
BHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
GMAGIC/USDT
2,25+2,74%+0,023%-0,006%+0,00%3,87 Tr--
ORBS
BHợp đồng vĩnh cửu ORBSUSDT
GORBS/USDT
2,25+2,74%+0,023%+0,003%-0,10%606,97 N--
DUCK
BHợp đồng vĩnh cửu DUCKUSDT
GDUCK/USDT
2,25+2,74%+0,023%+0,003%+0,23%2,80 Tr--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
2,22+2,70%-0,022%+0,010%-0,13%40,24 Tr--
TURBO
BHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
GTURBO/USDT
2,12+2,59%+0,021%+0,005%-0,03%7,67 Tr--
JST
BHợp đồng vĩnh cửu JSTUSDT
GJST/USDT
2,10+2,56%+0,021%+0,010%-0,08%1,07 Tr--
MOVE
BHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
GMOVE/USDT
1,59+1,94%+0,016%+0,005%-0,06%5,47 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
0,79+0,97%-0,008%+0,005%+0,03%4,40 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
0,73+0,89%-0,007%+0,001%-0,04%5,56 Tr--
T
BT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TUSDT
0,40+0,48%-0,004%+0,003%-0,06%1,80 Tr--
ZETA
BHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
GZETA/USDT
0,30+0,37%+0,003%+0,005%-0,09%960,20 N--
ZRO
BZRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZROUSDT
0,23+0,28%-0,002%-0,003%+0,14%4,46 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
0,12+0,14%-0,001%+0,005%-0,03%2,24 Tr--