CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
kishu logo
KISHU
BKISHU/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KISHUUSDT
185,52+225,72%-1,855%+0,246%+0,18%904,76 N--
cvc logo
CVC
BCVC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
76,59+93,18%-0,766%-0,044%+0,03%2,81 Tr--
zkj logo
ZKJ
BHợp đồng vĩnh cửu ZKJUSDT
GZKJ/USDT
39,83+48,46%+0,398%+0,032%+0,09%10,12 Tr--
me logo
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
36,74+44,70%-0,367%+0,034%+0,03%13,71 Tr--
gmt logo
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
34,46+41,93%-0,345%-0,056%+0,02%5,03 Tr--
ondo logo
ONDO
BONDO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONDOUSDT
22,35+27,19%-0,223%-0,002%+0,06%24,50 Tr--
ulti logo
ULTI
BHợp đồng vĩnh cửu ULTIUSDT
GULTI/USDT
21,78+26,50%+0,218%-0,039%+0,04%5,19 Tr--
slerf logo
SLERF
BHợp đồng vĩnh cửu SLERFUSDT
GSLERF/USDT
21,60+26,27%+0,216%+0,034%+0,02%3,56 Tr--
axs logo
AXS
BAXS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AXSUSDT
19,75+24,03%-0,198%-0,005%-0,04%4,32 Tr--
goat logo
GOAT
BHợp đồng vĩnh cửu GOATUSDT
GGOAT/USDT
19,71+23,98%+0,197%+0,031%+0,11%18,57 Tr--
ath logo
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
19,67+23,93%-0,197%-0,049%+0,13%4,97 Tr--
vra logo
VRA
BHợp đồng vĩnh cửu VRAUSDT
GVRA/USDT
17,11+20,82%+0,171%+0,029%-0,09%3,38 Tr--
rdnt logo
RDNT
BHợp đồng vĩnh cửu RDNTUSDT
GRDNT/USDT
16,86+20,52%+0,169%+0,005%-0,01%2,80 Tr--
aidoge logo
AIDOGE
BHợp đồng vĩnh cửu AIDOGEUSDT
GAIDOGE/USDT
16,00+19,46%+0,160%+0,048%-0,10%5,37 Tr--
major logo
MAJOR
BHợp đồng vĩnh cửu MAJORUSDT
GMAJOR/USDT
15,48+18,83%+0,155%+0,018%+0,05%5,07 Tr--
move logo
MOVE
BHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
GMOVE/USDT
14,36+17,47%+0,144%+0,017%+0,00%10,81 Tr--
glm logo
GLM
BHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
GGLM/USDT
14,15+17,22%+0,142%+0,016%+0,01%1,19 Tr--
ace logo
ACE
BHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT
GACE/USDT
13,94+16,96%+0,139%+0,022%+0,05%2,00 Tr--
ethw logo
ETHW
BHợp đồng vĩnh cửu ETHWUSDT
GETHW/USDT
13,87+16,87%+0,139%+0,009%+0,00%4,72 Tr--
xch logo
XCH
BHợp đồng vĩnh cửu XCHUSDT
GXCH/USDT
13,80+16,79%+0,138%+0,005%+0,05%5,74 Tr--
joe logo
JOE
BHợp đồng vĩnh cửu JOEUSDT
GJOE/USDT
13,69+16,66%+0,137%+0,010%-0,08%1,62 Tr--
zent logo
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
13,20+16,06%-0,132%-0,002%-0,07%1,28 Tr--
perp logo
PERP
BHợp đồng vĩnh cửu PERPUSDT
GPERP/USDT
12,08+14,70%+0,121%-0,005%-0,15%1,57 Tr--
cfx logo
CFX
BHợp đồng vĩnh cửu CFXUSDT
GCFX/USDT
11,95+14,54%+0,120%+0,012%-0,02%9,65 Tr--
memefi logo
MEMEFI
BHợp đồng vĩnh cửu MEMEFIUSDT
GMEMEFI/USDT
11,83+14,40%+0,118%+0,028%+0,03%11,08 Tr--
sats logo
SATS
BHợp đồng vĩnh cửu SATSUSDT
GSATS/USDT
11,66+14,18%+0,117%+0,015%-0,01%20,76 Tr--
t logo
T
BHợp đồng vĩnh cửu TUSDT
GT/USDT
11,41+13,88%+0,114%+0,022%-0,09%1,12 Tr--
bal logo
BAL
BHợp đồng vĩnh cửu BALUSDT
GBAL/USDT
10,82+13,17%+0,108%+0,037%-0,13%1,59 Tr--
doge logo
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSDT
GDOGE/USDT
10,70+13,01%+0,107%+0,017%+0,02%376,64 Tr--
aevo logo
AEVO
BHợp đồng vĩnh cửu AEVOUSDT
GAEVO/USDT
10,60+12,90%+0,106%+0,009%+0,00%4,17 Tr--