CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LOOKS
BHợp đồng vĩnh cửu LOOKSUSDT
GLOOKS/USDT
36,10+43,93%+0,361%+0,155%-0,21%462,90 N--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
27,81+33,83%-0,278%-0,034%+0,08%2,25 Tr--
LQTY
BLQTY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LQTYUSDT
26,35+32,06%-0,264%+0,006%-0,02%2,33 Tr--
LSK
BLSK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LSKUSDT
21,45+26,09%-0,214%+0,005%-0,05%196,34 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
16,58+20,17%-0,166%-0,037%+0,19%4,83 Tr--
USDC
BUSDC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu USDCUSDT
14,57+17,73%-0,146%+0,000%-0,02%1,53 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
12,19+14,83%-0,122%-0,016%+0,10%2,82 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSDT
GXRP/USDT
11,25+13,69%+0,113%+0,017%+0,06%448,89 Tr--
SPK
BHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
GSPK/USDT
10,85+13,20%+0,108%+0,005%-0,07%2,30 Tr--
TRX
BHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
GTRX/USDT
9,70+11,80%+0,097%+0,010%+0,06%33,85 Tr--
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSDT
GBTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%3,18 T--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSDT
GETH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%2,35 T--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSDT
GLTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%66,34 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,04%22,58 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSDT
GDOGE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%257,77 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%20,46 Tr--
CSPR
BHợp đồng vĩnh cửu CSPRUSDT
GCSPR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%1,09 Tr--
AAVE
BHợp đồng vĩnh cửu AAVEUSDT
GAAVE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%44,61 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSDT
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%84,71 Tr--
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
GATOM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%7,73 Tr--
BAL
BHợp đồng vĩnh cửu BALUSDT
GBAL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,05%569,11 N--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%494,48 N--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%536,88 N--
CFX
BHợp đồng vĩnh cửu CFXUSDT
GCFX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%9,12 Tr--
CHZ
BHợp đồng vĩnh cửu CHZUSDT
GCHZ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%3,10 Tr--
COMP
BHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
GCOMP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,11%4,44 Tr--
CRO
BHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
GCRO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,56 Tr--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%1,57 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT
GFIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%32,98 Tr--
GRT
BHợp đồng vĩnh cửu GRTUSDT
GGRT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%2,77 Tr--