CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
270,42+329,01%-2,704%-0,026%+0,17%12,43 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
31,12+37,87%-0,311%-0,069%+0,12%5,08 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
28,18+34,29%-0,282%-0,002%-0,10%6,25 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
23,91+29,08%-0,239%-0,007%+0,02%6,03 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
22,21+27,02%-0,222%-0,021%+0,14%2,46 Tr--
OKB
BHợp đồng vĩnh cửu OKBUSDT
GOKB/USDT
10,69+13,00%+0,107%+0,011%+0,04%44,33 Tr--
USTC
BHợp đồng vĩnh cửu USTCUSDT
GUSTC/USDT
10,64+12,95%+0,106%+0,005%+0,04%889,49 N--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
9,07+11,04%+0,091%+0,010%-0,06%3,06 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSDT
GLTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%81,20 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%27,11 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%6,84 Tr--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,60%579,43 N--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%798,29 N--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,08%1,01 Tr--
IOST
BHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
GIOST/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%852,82 N--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%2,89 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%2,52 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,92 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%1,52 Tr--
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSDT
GSUSHI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%6,12 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSDT
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%2,41 Tr--
SLP
BHợp đồng vĩnh cửu SLPUSDT
GSLP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,30%721,55 N--
DYDX
BHợp đồng vĩnh cửu DYDXUSDT
GDYDX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%7,41 Tr--
GALA
BHợp đồng vĩnh cửu GALAUSDT
GGALA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%7,45 Tr--