| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 204,17 | +248,40% | -2,042% | -1,500% | +0,20% | 5,95 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 180,35 | +219,43% | -1,804% | -0,108% | -0,02% | 552,83 N | -- | |
BKSM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT | 171,21 | +208,30% | -1,712% | -1,157% | -0,14% | 2,30 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 144,44 | +175,73% | -1,444% | -0,954% | +5,26% | 10,80 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 140,85 | +171,37% | -1,409% | -1,302% | +1,60% | 2,32 Tr | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 139,43 | +169,64% | -1,394% | -0,044% | +0,15% | 23,98 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 123,98 | +150,85% | -1,240% | -0,032% | +0,15% | 4,36 Tr | -- | |
BFIL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT | 83,72 | +101,86% | -0,837% | +0,010% | -0,06% | 37,30 Tr | -- | |
BICP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT | 74,22 | +90,30% | -0,742% | -0,048% | +0,17% | 26,41 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 61,77 | +75,15% | -0,618% | -0,191% | +0,25% | 2,88 Tr | -- | |
BPROMPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PROMPTUSDT | 55,91 | +68,02% | -0,559% | -0,001% | +0,08% | 2,21 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 47,17 | +57,39% | -0,472% | -0,086% | -0,06% | 1,60 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 40,24 | +48,95% | -0,402% | -0,167% | +0,08% | 2,86 Tr | -- | |
BSPK/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT | 38,26 | +46,56% | -0,383% | -0,135% | +0,05% | 3,16 Tr | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 37,06 | +45,09% | -0,371% | -0,041% | +0,20% | 1,20 Tr | -- | |
BSOPH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT | 33,74 | +41,05% | -0,337% | +0,005% | -0,07% | 1,12 Tr | -- | |
BBERA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT | 32,05 | +38,99% | -0,320% | -0,074% | +0,16% | 3,78 Tr | -- | |
BATH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT | 31,40 | +38,20% | -0,314% | -0,048% | +0,26% | 3,11 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 30,53 | +37,15% | -0,305% | -0,006% | +0,12% | 3,51 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 27,29 | +33,21% | -0,273% | -0,028% | +0,08% | 3,36 Tr | -- | |
B1INCH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT | 23,73 | +28,87% | -0,237% | +0,000% | +0,03% | 2,19 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 23,35 | +28,41% | -0,233% | -0,039% | -0,05% | 988,43 N | -- | |
BMMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT | 22,53 | +27,41% | -0,225% | +0,001% | -0,04% | 6,70 Tr | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 18,83 | +22,92% | -0,188% | +0,001% | -0,12% | 908,29 N | -- | |
BPARTI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT | 16,86 | +20,51% | -0,169% | -0,002% | +0,00% | 657,63 N | -- |