CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
123,58+150,35%-1,236%-0,149%+0,73%5,03 Tr--
ALPHA
BALPHA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALPHAUSDT
92,84+112,96%-0,928%-0,029%+0,20%927,84 N--
SAHARA
BSAHARA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT
90,38+109,97%-0,904%-0,095%+0,11%9,20 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
52,50+63,88%-0,525%+0,005%-0,03%5,23 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
47,27+57,51%-0,473%-0,005%+0,42%737,86 N--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
46,57+56,67%-0,466%-0,047%-0,01%7,82 Tr--
PENGU
BPENGU/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PENGUUSDT
46,41+56,47%-0,464%-0,051%+0,14%19,80 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
44,73+54,42%-0,447%-0,044%+0,03%10,69 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
33,93+41,28%-0,339%-0,023%+0,06%6,13 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
30,04+36,55%-0,300%+0,005%-0,12%2,55 Tr--
CVC
BCVC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
29,97+36,47%-0,300%-0,024%+0,30%1,60 Tr--
ZRO
BZRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZROUSDT
28,98+35,26%-0,290%-0,028%+0,13%4,60 Tr--
CVX
BCVX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CVXUSDT
23,04+28,04%-0,230%-0,071%+0,26%1,16 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
21,44+26,09%-0,214%-0,025%+0,09%8,59 Tr--
ICX
BICX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICXUSDT
19,45+23,67%-0,195%+0,006%-0,25%1,85 Tr--
LOOKS
BHợp đồng vĩnh cửu LOOKSUSDT
GLOOKS/USDT
19,45+23,66%+0,194%+0,010%-0,55%1,63 Tr--
BAL
BBAL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BALUSDT
18,53+22,55%-0,185%+0,010%-0,21%418,63 N--
JST
BJST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JSTUSDT
17,19+20,91%-0,172%-0,033%+0,13%1,43 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
16,03+19,51%-0,160%-0,006%+0,11%3,11 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
11,05+13,45%-0,111%+0,005%-0,21%2,42 Tr--
AXS
BAXS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AXSUSDT
10,83+13,18%-0,108%+0,010%-0,06%2,79 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
10,36+12,60%-0,104%+0,005%-0,07%2,71 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
10,18+12,39%-0,102%+0,005%-0,15%1,31 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
9,62+11,71%-0,096%-0,015%+0,12%2,43 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
9,60+11,68%+0,096%+0,010%-0,05%2,97 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,22%1,39 Tr--
SLP
BHợp đồng vĩnh cửu SLPUSDT
GSLP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,42%435,90 N--
JOE
BHợp đồng vĩnh cửu JOEUSDT
GJOE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,23%845,13 N--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
8,85+10,76%-0,088%-0,010%+0,09%914,81 N--
XLM
BXLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XLMUSDT
8,52+10,36%-0,085%+0,010%-0,03%8,56 Tr--