CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
etc
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%5,25 Tr--
algo
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSD
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%648,93 N--
atom
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
GATOM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%984,21 N--
neo
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSD
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%186,31 N--
sushi
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSD
GSUSHI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%984,98 N--
theta
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSD
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%313,16 N--
xlm
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
GXLM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%506,71 N--
yfi
YFI
BHợp đồng vĩnh cửu YFIUSD
GYFI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%323,04 N--
mana
MANA
BHợp đồng vĩnh cửu MANAUSD
GMANA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%391,71 N--
sand
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSD
GSAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,20%537,20 N--
op
OP
BHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
GOP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%1,14 Tr--
ton
TON
BHợp đồng vĩnh cửu TONUSD
GTON/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%1,25 Tr--
trx
TRX
BHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
GTRX/USDT
8,74+10,63%+0,087%+0,010%-0,04%1,64 Tr--
bsv
BSV
BHợp đồng vĩnh cửu BSVUSD
GBSV/USDT
8,32+10,12%+0,083%+0,010%-0,19%1,19 Tr--
eos
EOS
BHợp đồng vĩnh cửu EOSUSD
GEOS/USDT
8,25+10,04%+0,082%+0,010%-0,10%2,65 Tr--
bch
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
8,02+9,75%+0,080%+0,010%-0,09%1,92 Tr--
crv
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSD
GCRV/USDT
7,96+9,69%+0,080%-0,022%+0,14%2,59 Tr--
doge
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
7,93+9,65%+0,079%+0,010%-0,02%40,23 Tr--
avax
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
7,89+9,60%+0,079%+0,010%-0,11%2,17 Tr--
ltc
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
7,70+9,36%+0,077%+0,010%-0,05%13,52 Tr--
fil
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
7,64+9,30%+0,076%+0,010%-0,02%11,82 Tr--
dot
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
6,13+7,46%+0,061%+0,010%-0,04%4,87 Tr--
xrp
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
6,11+7,43%+0,061%+0,007%-0,03%15,01 Tr--
sui
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
6,07+7,39%+0,061%+0,010%-0,08%3,00 Tr--
uni
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
5,44+6,62%+0,054%+0,010%-0,07%3,92 Tr--
sol
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
3,18+3,87%+0,032%+0,010%-0,02%46,69 Tr--
ada
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
3,13+3,81%+0,031%+0,010%-0,06%5,75 Tr--
eth
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
2,03+2,47%+0,020%+0,005%-0,02%244,97 Tr--
btc
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
1,86+2,26%+0,019%+0,007%-0,03%690,29 Tr--