CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%17,59 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%4,68 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%64,49 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%8,90 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%9,49 Tr--
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%2,55 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,06%16,44 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%6,91 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%2,14 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%4,17 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
8,94+10,88%+0,089%+0,010%-0,02%478,54 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
8,65+10,52%+0,086%+0,010%-0,02%36,58 Tr--
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
8,46+10,30%+0,085%+0,010%-0,03%73,36 Tr--
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
7,32+8,91%+0,073%+0,009%-0,03%865,81 Tr--