CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
7,98+9,71%+0,080%+0,010%-0,10%1,32 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
7,82+9,52%-0,078%+0,005%-0,05%4,62 Tr--
KNC
BHợp đồng vĩnh cửu KNCUSDT
GKNC/USDT
7,79+9,48%+0,078%+0,010%-0,23%297,47 N--
SATS
BHợp đồng vĩnh cửu SATSUSDT
GSATS/USDT
7,79+9,47%+0,078%+0,010%-0,11%7,15 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
7,71+9,39%-0,077%+0,010%-0,14%2,47 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
7,49+9,12%+0,075%+0,010%-0,04%5,90 Tr--
CTC
BHợp đồng vĩnh cửu CTCUSDT
GCTC/USDT
7,48+9,10%+0,075%+0,010%-0,29%811,34 N--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
7,40+9,01%-0,074%-0,014%+0,38%930,25 N--
FLM
BFLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLMUSDT
7,37+8,97%-0,074%+0,005%-0,07%1,58 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
7,37+8,97%-0,074%+0,010%-0,08%6,99 Tr--
MANA
BMANA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MANAUSDT
7,24+8,81%-0,072%-0,003%+0,13%2,38 Tr--
DGB
BHợp đồng vĩnh cửu DGBUSDT
GDGB/USDT
7,13+8,67%+0,071%+0,010%-0,37%485,02 N--
ID
BHợp đồng vĩnh cửu IDUSDT
GID/USDT
6,99+8,51%+0,070%+0,010%-0,58%1,19 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
6,88+8,37%-0,069%-0,012%+0,19%2,45 Tr--
NEAR
BHợp đồng vĩnh cửu NEARUSDT
GNEAR/USDT
6,69+8,14%+0,067%+0,010%-0,07%11,56 Tr--
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
6,52+7,94%-0,065%+0,005%-0,19%1,56 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
6,46+7,85%+0,065%+0,010%-0,54%454,71 N--
RDNT
BHợp đồng vĩnh cửu RDNTUSDT
GRDNT/USDT
6,45+7,85%+0,064%+0,010%-0,22%808,03 N--
GALA
BHợp đồng vĩnh cửu GALAUSDT
GGALA/USDT
6,31+7,67%+0,063%+0,010%-0,17%5,69 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
6,27+7,63%+0,063%+0,010%-0,19%5,29 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
6,25+7,60%-0,062%+0,005%-0,20%2,67 Tr--
BAT
BHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
GBAT/USDT
6,19+7,53%+0,062%+0,010%-0,34%1,19 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
6,16+7,49%-0,062%+0,010%-0,25%984,98 N--
LDO
BHợp đồng vĩnh cửu LDOUSDT
GLDO/USDT
6,10+7,42%+0,061%+0,010%-0,02%12,25 Tr--
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSDT
GSUSHI/USDT
6,00+7,30%+0,060%+0,010%-0,15%3,66 Tr--
AIDOGE
BHợp đồng vĩnh cửu AIDOGEUSDT
GAIDOGE/USDT
5,93+7,21%+0,059%+0,010%-0,19%1,69 Tr--
ONE
BHợp đồng vĩnh cửu ONEUSDT
GONE/USDT
5,84+7,10%+0,058%+0,010%-0,43%1,24 Tr--
PRCL
BHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
GPRCL/USDT
5,50+6,69%+0,055%+0,010%-0,27%917,31 N--
LUNC
BHợp đồng vĩnh cửu LUNCUSDT
GLUNC/USDT
5,44+6,62%+0,054%+0,010%-0,09%1,82 Tr--
SNX
BHợp đồng vĩnh cửu SNXUSDT
GSNX/USDT
5,42+6,60%+0,054%+0,010%-0,16%1,80 Tr--