CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
lqty
LQTY
BHợp đồng vĩnh cửu LQTYUSDT
GLQTY/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,38%767,38 N--
tnsr
TNSR
BHợp đồng vĩnh cửu TNSRUSDT
GTNSR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,19%847,95 N--
merl
MERL
BHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
GMERL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,22%1,82 Tr--
dogs
DOGS
BHợp đồng vĩnh cửu DOGSUSDT
GDOGS/USDT
8,85+10,76%+0,088%+0,010%-0,47%2,16 Tr--
zk
ZK
BHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
GZK/USDT
8,80+10,70%+0,088%+0,010%-0,11%1,88 Tr--
ctc
CTC
BHợp đồng vĩnh cửu CTCUSDT
GCTC/USDT
8,78+10,68%+0,088%+0,010%-0,29%985,85 N--
xch
XCH
BHợp đồng vĩnh cửu XCHUSDT
GXCH/USDT
8,72+10,61%+0,087%+0,010%-0,22%1,63 Tr--
om
OM
BHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
GOM/USDT
8,70+10,58%+0,087%+0,010%-0,15%6,90 Tr--
ssv
SSV
BHợp đồng vĩnh cửu SSVUSDT
GSSV/USDT
8,38+10,19%+0,084%+0,010%-0,15%2,52 Tr--
agld
AGLD
BAGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AGLDUSDT
8,19+9,96%-0,082%-0,003%+0,40%1,58 Tr--
fxs
FXS
BHợp đồng vĩnh cửu FXSUSDT
GFXS/USDT
8,15+9,91%+0,081%+0,010%-0,19%967,49 N--
ace
ACE
BHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT
GACE/USDT
8,08+9,83%+0,081%+0,010%-0,43%918,97 N--
morpho
MORPHO
BHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
GMORPHO/USDT
8,07+9,81%+0,081%+0,010%-0,08%1,73 Tr--
lsk
LSK
BLSK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LSKUSDT
8,06+9,81%-0,081%+0,004%-0,64%292,33 N--
pol
POL
BHợp đồng vĩnh cửu POLUSDT
GPOL/USDT
8,04+9,78%+0,080%-0,005%+0,28%6,38 Tr--
uma
UMA
BHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT
GUMA/USDT
8,02+9,75%+0,080%+0,010%-0,39%1,10 Tr--
egld
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
7,99+9,72%+0,080%+0,010%-0,43%1,62 Tr--
memefi
MEMEFI
BHợp đồng vĩnh cửu MEMEFIUSDT
GMEMEFI/USDT
7,93+9,65%+0,079%+0,010%-0,20%21,27 Tr--
degen
DEGEN
BHợp đồng vĩnh cửu DEGENUSDT
GDEGEN/USDT
7,84+9,53%+0,078%+0,004%-0,50%1,00 Tr--
ksm
KSM
BHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
GKSM/USDT
7,83+9,53%+0,078%+0,010%-0,37%933,26 N--
1inch
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
7,58+9,22%+0,076%+0,010%-0,26%1,62 Tr--
pnut
PNUT
BHợp đồng vĩnh cửu PNUTUSDT
GPNUT/USDT
7,55+9,19%+0,075%+0,001%-0,22%9,77 Tr--
bome
BOME
BHợp đồng vĩnh cửu BOMEUSDT
GBOME/USDT
7,54+9,18%+0,075%+0,010%-0,47%1,92 Tr--
rdnt
RDNT
BHợp đồng vĩnh cửu RDNTUSDT
GRDNT/USDT
7,47+9,08%+0,075%+0,010%-0,40%974,73 N--
mask
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
7,47+9,08%+0,075%+0,010%-0,23%2,67 Tr--
arkm
ARKM
BHợp đồng vĩnh cửu ARKMUSDT
GARKM/USDT
7,42+9,03%+0,074%+0,010%-0,17%1,58 Tr--
snx
SNX
BHợp đồng vĩnh cửu SNXUSDT
GSNX/USDT
7,42+9,02%+0,074%+0,010%-0,21%1,62 Tr--
cvc
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
7,39+8,99%+0,074%+0,010%-0,20%1,17 Tr--
act
ACT
BHợp đồng vĩnh cửu ACTUSDT
GACT/USDT
7,26+8,84%+0,073%+0,010%-0,07%4,74 Tr--
ray
RAY
BHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT
GRAY/USDT
7,21+8,77%+0,072%+0,006%-0,32%2,98 Tr--