CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
11,53+14,03%-0,115%-0,011%+0,06%2,75 Tr--
TON
BHợp đồng vĩnh cửu TONUSD
GTON/USDT
5,16+6,28%+0,052%+0,010%+0,02%1,52 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
4,33+5,27%+0,043%+0,010%-0,21%6,96 Tr--
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSD
GSAND/USDT
4,05+4,93%+0,041%+0,010%-0,08%516,06 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
4,03+4,91%-0,040%+0,010%-0,05%1,15 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
3,96+4,82%+0,040%+0,009%+0,01%2,17 Tr--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
3,54+4,30%-0,035%-0,018%+0,00%1,66 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSD
GALGO/USDT
3,03+3,69%+0,030%+0,010%-0,14%464,22 N--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
2,81+3,41%+0,028%+0,010%-0,04%4,41 Tr--
XLM
BXLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
2,76+3,35%-0,028%+0,000%-0,08%733,15 N--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
2,46+3,00%+0,025%-0,007%+0,03%15,16 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
1,49+1,82%+0,015%+0,001%+0,00%21,07 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
1,38+1,67%+0,014%+0,010%-0,11%12,26 Tr--
OP
BHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
GOP/USDT
1,17+1,42%+0,012%+0,010%-0,10%1,61 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
0,91+1,11%+0,009%+0,009%-0,02%6,96 Tr--
SOL
BSOL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
0,89+1,09%-0,009%-0,005%+0,02%50,65 Tr--
DOGE
BDOGE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
0,75+0,92%-0,008%+0,006%-0,02%45,52 Tr--
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
0,60+0,73%+0,006%-0,015%+0,00%703,57 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
0,21+0,25%+0,002%-0,006%+0,01%248,30 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
0,18+0,22%+0,002%+0,002%-0,04%3,41 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
0,05+0,06%+0,000%-0,028%+0,06%4,36 Tr--