WAL/OMR: Chuyển đổi Walrus (WAL) sang Omani Rial (OMR)
Walrus sang Omani Rial
1 Walrus có giá trị bằng bao nhiêu Omani Rial?
1 WAL hiện đang có giá trị ر.ع.0,24115
+ر.ع.0,011781
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 08:41:28 9 thg 5, 2025
Thị trường WAL/OMR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WAL OMR
Tính đến hôm nay, 1 WAL bằng 0,24115 OMR, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Walrus (WAL) đã giảm 0,00%. WAL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Walrus (WAL) sang Omani Rial (OMR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ع.0,22837Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ع.0,24974Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WAL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Walrus (WAL)
Giá hiện tại của Walrus (WAL) theo Omani Rial (OMR) là ر.ع.0,24115, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Walrus là ر.ع.0. Có 1.250.000.000 WAL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.000.000.000 WAL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.0.
Giá Walrus theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Walrus (WAL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Walrus là ر.ع.0. Có 1.250.000.000 WAL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.000.000.000 WAL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.0.
Giá Walrus theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Walrus (WAL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WAL/OMR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WAL được có giá trị xấp xỉ 0,24115 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Walrus sẽ tương đương với khoảng 1,2058 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 4,1467 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 207,34 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và WAL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Walrus đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WAL đối với Omani Rial là 0,24974 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,22837 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Walrus đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WAL đối với Omani Rial là 0,24974 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,22837 OMR.
Chuyển đổi Walrus Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 WAL | 0,24115 OMR |
5 WAL | 1,2058 OMR |
10 WAL | 2,4115 OMR |
20 WAL | 4,8231 OMR |
50 WAL | 12,0577 OMR |
100 WAL | 24,1154 OMR |
1.000 WAL | 241,15 OMR |
Chuyển đổi Omani Rial Walrus
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 4,1467 WAL |
5 OMR | 20,7336 WAL |
10 OMR | 41,4673 WAL |
20 OMR | 82,9346 WAL |
50 OMR | 207,34 WAL |
100 OMR | 414,67 WAL |
1.000 OMR | 4.146,73 WAL |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WAL sang OMR
Tỷ giá WAL OMR hôm nay là ر.ع.0,24115.
Tỷ giá giao dịch WAL /OMR đã biến động 5,00% trong 24h qua.
Walrus có tổng cung lưu hành hiện là 1.250.000.000 WAL và tổng cung tối đa là 5.000.000.000 WAL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Walrus, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Walrus và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Walrus có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Walrus thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Walrus , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WAL theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Walrus theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Walrus sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WAL sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi WAL sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WAL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 20,7336 WAL, trong khi 5 WAL có giá trị 1,2058 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WAL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WAL và các loại tiền pháp định phổ biến.
WAL USDWAL AEDWAL ALLWAL AMDWAL ANGWAL ARSWAL AUDWAL AZNWAL BAMWAL BBDWAL BDTWAL BGNWAL BHDWAL BMDWAL BNDWAL BOBWAL BRLWAL BWPWAL BYNWAL CADWAL CHFWAL CLPWAL CNYWAL COPWAL CRCWAL CZKWAL DJFWAL DKKWAL DOPWAL DZDWAL EGPWAL ETBWAL EURWAL GBPWAL GELWAL GHSWAL GTQWAL HKDWAL HNLWAL HRKWAL HUFWAL IDRWAL ILSWAL INRWAL IQDWAL ISKWAL JMDWAL JODWAL JPYWAL KESWAL KGSWAL KHRWAL KRWWAL KWDWAL KYDWAL KZTWAL LAKWAL LBPWAL LKRWAL LRDWAL MADWAL MDLWAL MKDWAL MMKWAL MNTWAL MOPWAL MURWAL MXNWAL MYRWAL MZNWAL NADWAL NIOWAL NOKWAL NPRWAL NZDWAL OMRWAL PABWAL PENWAL PGKWAL PHPWAL PKRWAL PLNWAL PYGWAL QARWAL RSDWAL RUBWAL RWFWAL SARWAL SDGWAL SEKWAL SGDWAL SOSWAL TJSWAL TNDWAL TRYWAL TTDWAL TWDWAL TZSWAL UAHWAL UGXWAL UYUWAL UZSWAL VESWAL VNDWAL XAFWAL XOFWAL ZARWAL ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay