PRQ/VES: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Venezuelan Bolívar (VES)

PARSIQ sang Venezuelan Bolívar

1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Venezuelan Bolívar?

1 PRQ hiện đang có giá trị B$4,1075
-B$0,22917
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:14:48 7 thg 5, 2025

Thị trường PRQ/VES hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PRQ VES

Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 4,1075 VES, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã giảm 40,00%. PRQ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Venezuelan Bolívar (VES)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
B$4,0150
Giá theo thời gian thực: B$4,1075
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
B$4,5650
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
B$232,00
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
B$3,6976
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
B$1.202.503.137
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Venezuelan Bolívar (VES) là B$4,1075, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 40,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của PARSIQB$232,00. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng B$1.202.503.137.

Giá PARSIQ theo VES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Venezuelan Bolívar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Venezuelan Bolívar (VES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PRQ ≈ 4,1075 VES
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PRQ/VES

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRQ được có giá trị xấp xỉ 4,1075 VES . Điều này có nghĩa là việc mua 5 PARSIQ sẽ tương đương với khoảng 20,5376 VES. Mặt khác, nếu bạn có 1 B$ VES, nó sẽ tương đương với khoảng 0,24346 VES, trong khi 50 B$ VES sẽ tương đương với xấp xỉ 12,1728 VES. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa VES và PRQ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã giảm thêm 40,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ đối với Venezuelan Bolívar là 4,5650 VES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,0150 VES.

Chuyển đổi PARSIQ Venezuelan Bolívar

PRQPRQVESVES
1 PRQ4,1075 VES
5 PRQ20,5376 VES
10 PRQ41,0751 VES
20 PRQ82,1503 VES
50 PRQ205,38 VES
100 PRQ410,75 VES
1.000 PRQ4.107,51 VES

Chuyển đổi Venezuelan Bolívar PARSIQ

VESVESPRQPRQ
1 VES0,24346 PRQ
5 VES1,2173 PRQ
10 VES2,4346 PRQ
20 VES4,8691 PRQ
50 VES12,1728 PRQ
100 VES24,3456 PRQ
1.000 VES243,46 PRQ

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi PARSIQ sang Venezuelan Bolívar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PRQ sang VES
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PRQ sang VES trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang VES

Tỷ giá PRQ VES hôm nay là B$4,1075.
Tỷ giá giao dịch PRQ /VES đã biến động -5,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 B$ theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Venezuelan Bolívar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Venezuelan Bolívar theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Venezuelan Bolívar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo VES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Venezuelan Bolívar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang VES của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang VES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,B$5 có giá trị 1,2173 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 20,5376 theo VES.