PRQ/ETB: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Ethiopian Birr (ETB)
PARSIQ sang Ethiopian Birr
1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Ethiopian Birr?
1 PRQ hiện đang có giá trị Br2,4718
+Br0
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 04:07:32 26 thg 6, 2025
Thị trường PRQ/ETB hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRQ ETB
Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 2,4718 ETB, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã giảm 46,00%. PRQ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 68,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Ethiopian Birr (ETB)
Giá thấp nhất 24h
Br2,4718Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Br2,4718Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Ethiopian Birr (ETB) là Br2,4718, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 46,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ là Br354,93. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Br732.321.506.
Giá PARSIQ theo ETB được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ethiopian Birr sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ethiopian Birr (ETB) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ là Br354,93. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Br732.321.506.
Giá PARSIQ theo ETB được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ethiopian Birr sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ethiopian Birr (ETB) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang ETB
Tỷ giá PRQ ETB hôm nay là Br2,4718.
Tỷ giá giao dịch PRQ / ETB đã thay đổi 0,00% trong 24 giờ qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Br theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Ethiopian Birr, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ethiopian Birr theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Ethiopian Birr thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo ETB, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Ethiopian Birr và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang ETB của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang ETB nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ETB. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Br5 có giá trị 2,0228 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 12,3590 theo ETB.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRQ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRQ và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRQ USDPRQ AEDPRQ ALLPRQ AMDPRQ ANGPRQ ARSPRQ AUDPRQ AZNPRQ BAMPRQ BBDPRQ BDTPRQ BGNPRQ BHDPRQ BMDPRQ BNDPRQ BOBPRQ BRLPRQ BWPPRQ BYNPRQ CADPRQ CHFPRQ CLPPRQ CNYPRQ COPPRQ CRCPRQ CZKPRQ DJFPRQ DKKPRQ DOPPRQ DZDPRQ EGPPRQ ETBPRQ EURPRQ GBPPRQ GELPRQ GHSPRQ GTQPRQ HKDPRQ HNLPRQ HRKPRQ HUFPRQ IDRPRQ ILSPRQ INRPRQ IQDPRQ ISKPRQ JMDPRQ JODPRQ JPYPRQ KESPRQ KGSPRQ KHRPRQ KRWPRQ KWDPRQ KYDPRQ KZTPRQ LAKPRQ LBPPRQ LKRPRQ LRDPRQ MADPRQ MDLPRQ MKDPRQ MMKPRQ MNTPRQ MOPPRQ MURPRQ MXNPRQ MYRPRQ MZNPRQ NADPRQ NIOPRQ NOKPRQ NPRPRQ NZDPRQ OMRPRQ PABPRQ PENPRQ PGKPRQ PHPPRQ PKRPRQ PLNPRQ PYGPRQ QARPRQ RSDPRQ RUBPRQ RWFPRQ SARPRQ SDGPRQ SEKPRQ SGDPRQ SOSPRQ TJSPRQ TNDPRQ TRYPRQ TTDPRQ TWDPRQ TZSPRQ UAHPRQ UGXPRQ UYUPRQ UZSPRQ VESPRQ VNDPRQ XAFPRQ XOFPRQ ZARPRQ ZMW
Giao dịch chuyển đổi ETB phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETB và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay