OMR/APT: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang Aptos (APT)
Omani Rial sang Aptos
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu Aptos?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 0,47338 APT
-0,00208 APT
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 13:04:00 29 thg 4, 2025
Thị trường OMR/APT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR APT
Tỷ giá OMR so với APT hôm nay là 0,47338 APT, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Aptos đã giảm 12,00% trong tuần qua. Aptos (APT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 3,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang Aptos (APT)
Giá thấp nhất 24h
0,45769 APTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,48082 APTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường APT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Aptos (APT)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang APT hôm nay hiện là 0,47338 APT. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang Aptos được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Aptos và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang Aptos được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Aptos và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/APT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 APT được có giá trị xấp xỉ 0,47338 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Aptos sẽ tương đương với khoảng 2,3669 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 2,1125 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 105,62 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và APT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Aptos đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 APT đối với Omani Rial là 0,48082 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,45769 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Aptos đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 APT đối với Omani Rial là 0,48082 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,45769 OMR.
Chuyển đổi Aptos Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 0,47338 APT |
5 OMR | 2,3669 APT |
10 OMR | 4,7338 APT |
20 OMR | 9,4675 APT |
50 OMR | 23,6688 APT |
100 OMR | 47,3375 APT |
1.000 OMR | 473,38 APT |
Chuyển đổi Omani Rial Aptos
![]() | ![]() |
---|---|
1 APT | 2,1125 OMR |
5 APT | 10,5624 OMR |
10 APT | 21,1249 OMR |
20 APT | 42,2498 OMR |
50 APT | 105,62 OMR |
100 APT | 211,25 OMR |
1.000 APT | 2.112,49 OMR |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang APT
Tỷ giá giao dịch OMR/APT hôm nay là 0,47338 APT. OKX cập nhật giá OMR sang APT theo thời gian thực.
Aptos có tổng cung lưu hành hiện là 619.473.481 APT và tổng cung tối đa là 1.150.184.924 APT.
Ngoài nắm giữ APT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Aptos. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho APT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của APT là ر.ع.7,8617. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của APT là ر.ع.2,1125.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Aptos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Aptos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Aptos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Aptos thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Aptos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 APT theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Aptos theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Aptos sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính APT sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi APT sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng APT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 10,5624 APT, trong khi 5 APT có giá trị 2,3669 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi APT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa APT và các loại tiền pháp định phổ biến.
APT USDAPT AEDAPT ALLAPT AMDAPT ANGAPT ARSAPT AUDAPT AZNAPT BAMAPT BBDAPT BDTAPT BGNAPT BHDAPT BMDAPT BNDAPT BOBAPT BRLAPT BWPAPT BYNAPT CADAPT CHFAPT CLPAPT CNYAPT COPAPT CRCAPT CZKAPT DJFAPT DKKAPT DOPAPT DZDAPT EGPAPT ETBAPT EURAPT GBPAPT GELAPT GHSAPT GTQAPT HKDAPT HNLAPT HRKAPT HUFAPT IDRAPT ILSAPT INRAPT IQDAPT ISKAPT JMDAPT JODAPT JPYAPT KESAPT KGSAPT KHRAPT KRWAPT KWDAPT KYDAPT KZTAPT LAKAPT LBPAPT LKRAPT LRDAPT MADAPT MDLAPT MKDAPT MMKAPT MNTAPT MOPAPT MURAPT MXNAPT MYRAPT MZNAPT NADAPT NIOAPT NOKAPT NPRAPT NZDAPT OMRAPT PABAPT PENAPT PGKAPT PHPAPT PKRAPT PLNAPT PYGAPT QARAPT RSDAPT RUBAPT RWFAPT SARAPT SDGAPT SEKAPT SGDAPT SOSAPT TJSAPT TNDAPT TRYAPT TTDAPT TWDAPT TZSAPT UAHAPT UGXAPT UYUAPT UZSAPT VESAPT VNDAPT XAFAPT XOFAPT ZARAPT ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay