INIT/PLN: Chuyển đổi Initia (INIT) sang Polish Zloty (PLN)
Initia sang Polish Zloty
1 Initia có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?
1 INIT hiện đang có giá trị zł3,1574
+zł0,035713
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 18:23:19 27 thg 4, 2025
Thị trường INIT/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INIT PLN
Tính đến hôm nay, 1 INIT bằng 3,1574 PLN, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Initia (INIT) đã giảm 0,00%. INIT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Initia (INIT) sang Polish Zloty (PLN)
Giá thấp nhất 24h
zł3,0469Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł3,5619Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường INIT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Initia (INIT)
Giá hiện tại của Initia (INIT) theo Polish Zloty (PLN) là zł3,1574, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Initia là zł0. Có 148.750.000 INIT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 INIT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł0.
Giá Initia theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Initia (INIT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Initia là zł0. Có 148.750.000 INIT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 INIT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł0.
Giá Initia theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Initia (INIT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi INIT/PLN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 INIT được có giá trị xấp xỉ 3,1574 PLN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Initia sẽ tương đương với khoảng 15,7870 PLN. Mặt khác, nếu bạn có 1 zł PLN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,31672 PLN, trong khi 50 zł PLN sẽ tương đương với xấp xỉ 15,8358 PLN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PLN và INIT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Initia đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 INIT đối với Polish Zloty là 3,5619 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,0469 PLN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Initia đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 INIT đối với Polish Zloty là 3,5619 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,0469 PLN.
Chuyển đổi Initia Polish Zloty
![]() | ![]() |
---|---|
1 INIT | 3,1574 PLN |
5 INIT | 15,7870 PLN |
10 INIT | 31,5739 PLN |
20 INIT | 63,1479 PLN |
50 INIT | 157,87 PLN |
100 INIT | 315,74 PLN |
1.000 INIT | 3.157,39 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty Initia
![]() | ![]() |
---|---|
1 PLN | 0,31672 INIT |
5 PLN | 1,5836 INIT |
10 PLN | 3,1672 INIT |
20 PLN | 6,3343 INIT |
50 PLN | 15,8358 INIT |
100 PLN | 31,6717 INIT |
1.000 PLN | 316,72 INIT |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INIT sang PLN
Tỷ giá INIT PLN hôm nay là zł3,1574.
Tỷ giá giao dịch INIT /PLN đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Initia có tổng cung lưu hành hiện là 148.750.000 INIT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 INIT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Initia, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Initia và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Initia có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Initia thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Initia , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 INIT theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Initia theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Initia sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính INIT sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi INIT sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng INIT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 1,5836 INIT, trong khi 5 INIT có giá trị 15,7870 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi INIT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INIT và các loại tiền pháp định phổ biến.
INIT USDINIT AEDINIT ALLINIT AMDINIT ANGINIT ARSINIT AUDINIT AZNINIT BAMINIT BBDINIT BDTINIT BGNINIT BHDINIT BMDINIT BNDINIT BOBINIT BRLINIT BWPINIT BYNINIT CADINIT CHFINIT CLPINIT CNYINIT COPINIT CRCINIT CZKINIT DJFINIT DKKINIT DOPINIT DZDINIT EGPINIT ETBINIT EURINIT GBPINIT GELINIT GHSINIT GTQINIT HKDINIT HNLINIT HRKINIT HUFINIT IDRINIT ILSINIT INRINIT IQDINIT ISKINIT JMDINIT JODINIT JPYINIT KESINIT KGSINIT KHRINIT KRWINIT KWDINIT KYDINIT KZTINIT LAKINIT LBPINIT LKRINIT LRDINIT MADINIT MDLINIT MKDINIT MMKINIT MNTINIT MOPINIT MURINIT MXNINIT MYRINIT MZNINIT NADINIT NIOINIT NOKINIT NPRINIT NZDINIT OMRINIT PABINIT PENINIT PGKINIT PHPINIT PKRINIT PLNINIT PYGINIT QARINIT RSDINIT RUBINIT RWFINIT SARINIT SDGINIT SEKINIT SGDINIT SOSINIT TJSINIT TNDINIT TRYINIT TTDINIT TWDINIT TZSINIT UAHINIT UGXINIT UYUINIT UZSINIT VESINIT VNDINIT XAFINIT XOFINIT ZARINIT ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay