INIT/MYR: Chuyển đổi Initia (INIT) sang Malaysian Ringgit (MYR)
Initia sang Malaysian Ringgit
1 Initia có giá trị bằng bao nhiêu Malaysian Ringgit?
1 INIT hiện đang có giá trị RM3,6520
-RM0,33518
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 21:44:27 26 thg 4, 2025
Thị trường INIT/MYR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INIT MYR
Tính đến hôm nay, 1 INIT bằng 3,6520 MYR, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Initia (INIT) đã giảm 0,00%. INIT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Initia (INIT) sang Malaysian Ringgit (MYR)
Giá thấp nhất 24h
RM3,3798Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
RM4,1026Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường INIT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Initia (INIT)
Giá hiện tại của Initia (INIT) theo Malaysian Ringgit (MYR) là RM3,6520, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Initia là RM0. Có 148.750.000 INIT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 INIT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng RM0.
Giá Initia theo MYR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Malaysian Ringgit sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Initia (INIT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Malaysian Ringgit (MYR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Initia là RM0. Có 148.750.000 INIT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 INIT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng RM0.
Giá Initia theo MYR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Malaysian Ringgit sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Initia (INIT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Malaysian Ringgit (MYR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi INIT/MYR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 INIT được có giá trị xấp xỉ 3,6520 MYR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Initia sẽ tương đương với khoảng 18,2600 MYR. Mặt khác, nếu bạn có 1 RM MYR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,27382 MYR, trong khi 50 RM MYR sẽ tương đương với xấp xỉ 13,6911 MYR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MYR và INIT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Initia đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 INIT đối với Malaysian Ringgit là 4,1026 MYR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,3798 MYR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Initia đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 INIT đối với Malaysian Ringgit là 4,1026 MYR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,3798 MYR.
Chuyển đổi Initia Malaysian Ringgit
![]() | ![]() |
---|---|
1 INIT | 3,6520 MYR |
5 INIT | 18,2600 MYR |
10 INIT | 36,5201 MYR |
20 INIT | 73,0402 MYR |
50 INIT | 182,60 MYR |
100 INIT | 365,20 MYR |
1.000 INIT | 3.652,01 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit Initia
![]() | ![]() |
---|---|
1 MYR | 0,27382 INIT |
5 MYR | 1,3691 INIT |
10 MYR | 2,7382 INIT |
20 MYR | 5,4764 INIT |
50 MYR | 13,6911 INIT |
100 MYR | 27,3822 INIT |
1.000 MYR | 273,82 INIT |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INIT sang MYR
Tỷ giá INIT MYR hôm nay là RM3,6520.
Tỷ giá giao dịch INIT /MYR đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Initia có tổng cung lưu hành hiện là 148.750.000 INIT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 INIT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Initia, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Initia và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 RM theo Initia có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Initia thành Malaysian Ringgit, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Malaysian Ringgit theo Initia , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 INIT theo Malaysian Ringgit thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Initia theo MYR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Initia sang Malaysian Ringgit và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính INIT sang MYR của chúng tôi biến việc chuyển đổi INIT sang MYR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng INIT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MYR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,RM5 có giá trị 1,3691 INIT, trong khi 5 INIT có giá trị 18,2600 theo MYR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi INIT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INIT và các loại tiền pháp định phổ biến.
INIT USDINIT AEDINIT ALLINIT AMDINIT ANGINIT ARSINIT AUDINIT AZNINIT BAMINIT BBDINIT BDTINIT BGNINIT BHDINIT BMDINIT BNDINIT BOBINIT BRLINIT BWPINIT BYNINIT CADINIT CHFINIT CLPINIT CNYINIT COPINIT CRCINIT CZKINIT DJFINIT DKKINIT DOPINIT DZDINIT EGPINIT ETBINIT EURINIT GBPINIT GELINIT GHSINIT GTQINIT HKDINIT HNLINIT HRKINIT HUFINIT IDRINIT ILSINIT INRINIT IQDINIT ISKINIT JMDINIT JODINIT JPYINIT KESINIT KGSINIT KHRINIT KRWINIT KWDINIT KYDINIT KZTINIT LAKINIT LBPINIT LKRINIT LRDINIT MADINIT MDLINIT MKDINIT MMKINIT MNTINIT MOPINIT MURINIT MXNINIT MYRINIT MZNINIT NADINIT NIOINIT NOKINIT NPRINIT NZDINIT OMRINIT PABINIT PENINIT PGKINIT PHPINIT PKRINIT PLNINIT PYGINIT QARINIT RSDINIT RUBINIT RWFINIT SARINIT SDGINIT SEKINIT SGDINIT SOSINIT TJSINIT TNDINIT TRYINIT TTDINIT TWDINIT TZSINIT UAHINIT UGXINIT UYUINIT UZSINIT VESINIT VNDINIT XAFINIT XOFINIT ZARINIT ZMW
Giao dịch chuyển đổi MYR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MYR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay