INIT/MKD: Chuyển đổi Initia (INIT) sang Macedonian Denar (MKD)
Initia sang Macedonian Denar
1 Initia có giá trị bằng bao nhiêu Macedonian Denar?
1 INIT hiện đang có giá trị Ден45,0944
-Ден4,1387
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 21:43:54 26 thg 4, 2025
Thị trường INIT/MKD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INIT MKD
Tính đến hôm nay, 1 INIT bằng 45,0944 MKD, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Initia (INIT) đã giảm 0,00%. INIT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Initia (INIT) sang Macedonian Denar (MKD)
Giá thấp nhất 24h
Ден41,7327Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Ден50,6576Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường INIT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Initia (INIT)
Giá hiện tại của Initia (INIT) theo Macedonian Denar (MKD) là Ден45,0944, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Initia là Ден0. Có 148.750.000 INIT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 INIT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ден0.
Giá Initia theo MKD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Macedonian Denar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Initia (INIT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Macedonian Denar (MKD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Initia là Ден0. Có 148.750.000 INIT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 INIT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ден0.
Giá Initia theo MKD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Macedonian Denar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Initia (INIT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Macedonian Denar (MKD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi INIT/MKD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 INIT được có giá trị xấp xỉ 45,0944 MKD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Initia sẽ tương đương với khoảng 225,47 MKD. Mặt khác, nếu bạn có 1 Ден MKD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,022176 MKD, trong khi 50 Ден MKD sẽ tương đương với xấp xỉ 1,1088 MKD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MKD và INIT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Initia đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 INIT đối với Macedonian Denar là 50,6576 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 41,7327 MKD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Initia đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 INIT đối với Macedonian Denar là 50,6576 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 41,7327 MKD.
Chuyển đổi Initia Macedonian Denar
![]() | ![]() |
---|---|
1 INIT | 45,0944 MKD |
5 INIT | 225,47 MKD |
10 INIT | 450,94 MKD |
20 INIT | 901,89 MKD |
50 INIT | 2.254,72 MKD |
100 INIT | 4.509,44 MKD |
1.000 INIT | 45.094,36 MKD |
Chuyển đổi Macedonian Denar Initia
![]() | ![]() |
---|---|
1 MKD | 0,022176 INIT |
5 MKD | 0,11088 INIT |
10 MKD | 0,22176 INIT |
20 MKD | 0,44351 INIT |
50 MKD | 1,1088 INIT |
100 MKD | 2,2176 INIT |
1.000 MKD | 22,1757 INIT |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INIT sang MKD
Tỷ giá INIT MKD hôm nay là Ден45,0944.
Tỷ giá giao dịch INIT /MKD đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Initia có tổng cung lưu hành hiện là 148.750.000 INIT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 INIT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Initia, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Initia và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ден theo Initia có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Initia thành Macedonian Denar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Macedonian Denar theo Initia , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 INIT theo Macedonian Denar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Initia theo MKD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Initia sang Macedonian Denar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính INIT sang MKD của chúng tôi biến việc chuyển đổi INIT sang MKD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng INIT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MKD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ден5 có giá trị 0,11088 INIT, trong khi 5 INIT có giá trị 225,47 theo MKD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi INIT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INIT và các loại tiền pháp định phổ biến.
INIT USDINIT AEDINIT ALLINIT AMDINIT ANGINIT ARSINIT AUDINIT AZNINIT BAMINIT BBDINIT BDTINIT BGNINIT BHDINIT BMDINIT BNDINIT BOBINIT BRLINIT BWPINIT BYNINIT CADINIT CHFINIT CLPINIT CNYINIT COPINIT CRCINIT CZKINIT DJFINIT DKKINIT DOPINIT DZDINIT EGPINIT ETBINIT EURINIT GBPINIT GELINIT GHSINIT GTQINIT HKDINIT HNLINIT HRKINIT HUFINIT IDRINIT ILSINIT INRINIT IQDINIT ISKINIT JMDINIT JODINIT JPYINIT KESINIT KGSINIT KHRINIT KRWINIT KWDINIT KYDINIT KZTINIT LAKINIT LBPINIT LKRINIT LRDINIT MADINIT MDLINIT MKDINIT MMKINIT MNTINIT MOPINIT MURINIT MXNINIT MYRINIT MZNINIT NADINIT NIOINIT NOKINIT NPRINIT NZDINIT OMRINIT PABINIT PENINIT PGKINIT PHPINIT PKRINIT PLNINIT PYGINIT QARINIT RSDINIT RUBINIT RWFINIT SARINIT SDGINIT SEKINIT SGDINIT SOSINIT TJSINIT TNDINIT TRYINIT TTDINIT TWDINIT TZSINIT UAHINIT UGXINIT UYUINIT UZSINIT VESINIT VNDINIT XAFINIT XOFINIT ZARINIT ZMW
Giao dịch chuyển đổi MKD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay