EUR/INIT: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Initia (INIT)
Euro sang Initia
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Initia?
1 Euro hiện đang có giá trị 1,7142 INIT
+0,012546 INIT
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 11:31:08 29 thg 4, 2025
Thị trường EUR/INIT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR INIT
Tỷ giá EUR so với INIT hôm nay là 1,7142 INIT, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Initia đã giảm 0,00% trong tuần qua. Initia (INIT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Initia (INIT)
Giá thấp nhất 24h
1,6423 INITGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,8411 INITGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường INIT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Initia (INIT)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang INIT hôm nay hiện là 1,7142 INIT. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Initia được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Initia và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Initia được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Initia và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/INIT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 INIT được có giá trị xấp xỉ 1,7142 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Initia sẽ tương đương với khoảng 8,5710 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,58336 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 29,1682 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và INIT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Initia đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 INIT đối với Euro là 1,8411 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,6423 EUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Initia đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 INIT đối với Euro là 1,8411 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,6423 EUR.
Chuyển đổi Initia Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 1,7142 INIT |
5 EUR | 8,5710 INIT |
10 EUR | 17,1419 INIT |
20 EUR | 34,2839 INIT |
50 EUR | 85,7097 INIT |
100 EUR | 171,42 INIT |
1.000 EUR | 1.714,19 INIT |
Chuyển đổi Euro Initia
![]() | ![]() |
---|---|
1 INIT | 0,58336 EUR |
5 INIT | 2,9168 EUR |
10 INIT | 5,8336 EUR |
20 INIT | 11,6673 EUR |
50 INIT | 29,1682 EUR |
100 INIT | 58,3365 EUR |
1.000 INIT | 583,36 EUR |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang INIT
Tỷ giá giao dịch EUR/INIT hôm nay là 1,7142 INIT. OKX cập nhật giá EUR sang INIT theo thời gian thực.
Initia có tổng cung lưu hành hiện là 148.750.000 INIT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 INIT.
Ngoài nắm giữ INIT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Initia. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho INIT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của INIT là €0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của INIT là €0,58336.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Initia, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Initia và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Initia có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Initia thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Initia , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 INIT theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Initia theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Initia sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính INIT sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi INIT sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng INIT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 2,9168 INIT, trong khi 5 INIT có giá trị 8,5710 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi INIT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INIT và các loại tiền pháp định phổ biến.
INIT USDINIT AEDINIT ALLINIT AMDINIT ANGINIT ARSINIT AUDINIT AZNINIT BAMINIT BBDINIT BDTINIT BGNINIT BHDINIT BMDINIT BNDINIT BOBINIT BRLINIT BWPINIT BYNINIT CADINIT CHFINIT CLPINIT CNYINIT COPINIT CRCINIT CZKINIT DJFINIT DKKINIT DOPINIT DZDINIT EGPINIT ETBINIT EURINIT GBPINIT GELINIT GHSINIT GTQINIT HKDINIT HNLINIT HRKINIT HUFINIT IDRINIT ILSINIT INRINIT IQDINIT ISKINIT JMDINIT JODINIT JPYINIT KESINIT KGSINIT KHRINIT KRWINIT KWDINIT KYDINIT KZTINIT LAKINIT LBPINIT LKRINIT LRDINIT MADINIT MDLINIT MKDINIT MMKINIT MNTINIT MOPINIT MURINIT MXNINIT MYRINIT MZNINIT NADINIT NIOINIT NOKINIT NPRINIT NZDINIT OMRINIT PABINIT PENINIT PGKINIT PHPINIT PKRINIT PLNINIT PYGINIT QARINIT RSDINIT RUBINIT RWFINIT SARINIT SDGINIT SEKINIT SGDINIT SOSINIT TJSINIT TNDINIT TRYINIT TTDINIT TWDINIT TZSINIT UAHINIT UGXINIT UYUINIT UZSINIT VESINIT VNDINIT XAFINIT XOFINIT ZARINIT ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay