ENS/ILS: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Israeli New Shekel (ILS)

Ethereum Name Service sang Israeli New Shekel

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?

1 ENS hiện đang có giá trị ₪67,5261
+₪0,44180
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:48:35 29 thg 4, 2025

Thị trường ENS/ILS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS ILS

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 67,5261 ILS, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã tăng 22,00%. ENS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Israeli New Shekel (ILS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₪63,3254
Giá theo thời gian thực: ₪67,5261
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₪68,8443
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪311,00
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪24,0816
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₪2.239.543.872
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪67,5261, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 22,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Service₪311,00. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪2.239.543.872.

Giá Ethereum Name Service theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 67,5261 ILS
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ENS/ILS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ENS được có giá trị xấp xỉ 67,5261 ILS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum Name Service sẽ tương đương với khoảng 337,63 ILS. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₪ ILS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,014809 ILS, trong khi 50 ₪ ILS sẽ tương đương với xấp xỉ 0,74045 ILS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ILS và ENS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã tăng thêm 22,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS đối với Israeli New Shekel là 68,8443 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 63,3254 ILS.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Israeli New Shekel

ENSENSILSILS
1 ENS67,5261 ILS
5 ENS337,63 ILS
10 ENS675,26 ILS
20 ENS1.350,52 ILS
50 ENS3.376,31 ILS
100 ENS6.752,61 ILS
1.000 ENS67.526,14 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel Ethereum Name Service

ILSILSENSENS
1 ILS0,014809 ENS
5 ILS0,074045 ENS
10 ILS0,14809 ENS
20 ILS0,29618 ENS
50 ILS0,74045 ENS
100 ILS1,4809 ENS
1.000 ILS14,8091 ENS

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Name Service sang Israeli New Shekel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENS sang ILS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ENS sang ILS trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang ILS

Tỷ giá ENS ILS hôm nay là ₪67,5261.
Tỷ giá giao dịch ENS /ILS đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,074045 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 337,63 theo ILS.