![USDT](https://www.okx.com/cdn/oksupport/asset/currency/icon/usdt20230419113051.png)
USDT
![CNY](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/226/C040756B67950C8F.png)
CNY
Mọi phương thức thanh toán
Đơn giá | Khả dụng | Giới hạn lệnh | Nhà quảng cáo | P.thức thanh toán | Mua/Bán | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | 7,28 CNY | 5.437,59 USDT | 30.000,00-39.585,65 CNY | 平凡的人” (Giao dịch 1.528/98.26) | Chuyển khoản ngân hàng | |
9 | 7,28 CNY | 264.589,28 USDT | 99.999,00-1.926.209,95 CNY | 小贝壳-安全商行 (Giao dịch 9.590/99.91) | Chuyển khoản ngân hàng | |
8 | 7,28 CNY | 700 USDT | 5.000,00-5.096,00 CNY | 南鹏资本 (Giao dịch 1.062/99.53) | WeChat Pay | |
7 | 7,28 CNY | 24.519,01 USDT | 40.000,00-178.498,39 CNY | 百易U商 (Giao dịch 12.978/100) | WeChat Pay | |
6 | 7,28 CNY | 170.372,27 USDT | 99.999,00-1.240.310,17 CNY | 曹操—安全商行可验流水 (Giao dịch 74.978/99.94) | Chuyển khoản ngân hàng | |
5 | 7,28 CNY | 420.658,31 USDT | 99.999,00-3.000.000,00 CNY | 海星诚信安全-可验流水 (Giao dịch 27.424/99.89) | Chuyển khoản ngân hàng | |
4 | 7,28 CNY | 87.429,48 USDT | 99.999,00-636.486,61 CNY | 幸运币圈 (Giao dịch 13.155/99.88) | Chuyển khoản ngân hàng | |
3 | 7,28 CNY | 11.717,84 USDT | 40.000,00-85.305,87 CNY | 永兴商行 (Giao dịch 13.460/99.98) | Alipay | |
2 | 7,28 CNY | 15.487,87 USDT | 50.000,00-112.751,69 CNY | 支富宝商行 (Giao dịch 24.125/100) | Alipay | |
1 | 7,28 CNY | 50.000 USDT | 60.000,00-364.000,00 CNY | 萌兰商行 (Giao dịch 59.215/99.99) | Alipay | |
1 | 7,29 CNY | 15.564,89 USDT | 30.000,00-113.468,04 CNY | 笑笑诚信商铺 (Giao dịch 3.432/99.94) | Chuyển khoản ngân hàng | |
2 | 7,29 CNY | 6.800 USDT | 49.000,00-49.572,00 CNY | 淘淘诚信商行 (Giao dịch 1.104/99.81) | Chuyển khoản ngân hàng | |
3 | 7,29 CNY | 13.700 USDT | 50.000,00-99.873,00 CNY | 铮征商行 (Giao dịch 265/98.14) | Chuyển khoản ngân hàng | |
4 | 7,28 CNY | 23.500 USDT | 60.000,00-171.080,00 CNY | 叶宝商行 (Giao dịch 8.302/99.97) | Chuyển khoản ngân hàng | |
5 | 7,28 CNY | 40.000 USDT | 30.000,00-280.000,00 CNY | 华姐-白资 (Giao dịch 4.776/99.95) | Chuyển khoản ngân hàng | |
6 | 7,28 CNY | 266.666 USDT | 99.999,00-1.777.777,00 CNY | 明祥安全商行 (Giao dịch 232/100) | Chuyển khoản ngân hàng | |
7 | 7,28 CNY | 18.000 USDT | 99.999,00-120.000,00 CNY | 宝金商行 (Giao dịch 7.585/99.89) | Chuyển khoản ngân hàng | |
8 | 7,27 CNY | 31.500 USDT | 70.000,00-229.005,00 CNY | 海天商贸 (Giao dịch 12.429/99.9) | Chuyển khoản ngân hàng | |
9 | 7,27 CNY | 15.000 USDT | 90.000,00-100.000,00 CNY | 郑氏商贸 (Giao dịch 19.250/99.56) | Chuyển khoản ngân hàng | |
10 | 7,27 CNY | 30.000 USDT | 90.000,00-200.000,00 CNY | 多宝小妹商行 (Giao dịch 2.103/99.95) | Chuyển khoản ngân hàng |