LRC/COP: Chuyển đổi Loopring (LRC) sang Colombian Peso (COP)
Loopring sang Colombian Peso
1 Loopring có giá trị bằng bao nhiêu Colombian Peso?
1 LRC hiện đang có giá trị Col$426,49
-Col$23,9349
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 15:05:36 30 thg 4, 2025
Thị trường LRC/COP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LRC COP
Tính đến hôm nay, 1 LRC bằng 426,49 COP, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Loopring (LRC) đã giảm 2,00%. LRC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 4,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Loopring (LRC) sang Colombian Peso (COP)
Giá thấp nhất 24h
Col$421,81Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Col$451,10Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LRC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Loopring (LRC)
Giá hiện tại của Loopring (LRC) theo Colombian Peso (COP) là Col$426,49, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Loopring là Col$16.181,37. Có 1.245.991.469 LRC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.374.513.896 LRC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Col$531.401.106.475.
Giá Loopring theo COP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Colombian Peso sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Loopring (LRC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Colombian Peso (COP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Loopring là Col$16.181,37. Có 1.245.991.469 LRC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.374.513.896 LRC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Col$531.401.106.475.
Giá Loopring theo COP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Colombian Peso sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Loopring (LRC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Colombian Peso (COP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LRC/COP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LRC được có giá trị xấp xỉ 426,49 COP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Loopring sẽ tương đương với khoảng 2.132,44 COP. Mặt khác, nếu bạn có 1 Col$ COP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0023447 COP, trong khi 50 Col$ COP sẽ tương đương với xấp xỉ 0,11724 COP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa COP và LRC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Loopring đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LRC đối với Colombian Peso là 451,10 COP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 421,81 COP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Loopring đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LRC đối với Colombian Peso là 451,10 COP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 421,81 COP.
Chuyển đổi Loopring Colombian Peso
![]() | ![]() |
---|---|
1 LRC | 426,49 COP |
5 LRC | 2.132,44 COP |
10 LRC | 4.264,89 COP |
20 LRC | 8.529,77 COP |
50 LRC | 21.324,43 COP |
100 LRC | 42.648,86 COP |
1.000 LRC | 426.488,6 COP |
Chuyển đổi Colombian Peso Loopring
![]() | ![]() |
---|---|
1 COP | 0,0023447 LRC |
5 COP | 0,011724 LRC |
10 COP | 0,023447 LRC |
20 COP | 0,046895 LRC |
50 COP | 0,11724 LRC |
100 COP | 0,23447 LRC |
1.000 COP | 2,3447 LRC |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LRC sang COP
Tỷ giá LRC COP hôm nay là Col$426,49.
Tỷ giá giao dịch LRC /COP đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Loopring có tổng cung lưu hành hiện là 1.245.991.469 LRC và tổng cung tối đa là 1.374.513.896 LRC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Loopring, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Loopring và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Col$ theo Loopring có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Loopring thành Colombian Peso, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Colombian Peso theo Loopring , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LRC theo Colombian Peso thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Loopring theo COP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Loopring sang Colombian Peso và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LRC sang COP của chúng tôi biến việc chuyển đổi LRC sang COP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LRC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo COP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Col$5 có giá trị 0,011724 LRC, trong khi 5 LRC có giá trị 2.132,44 theo COP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LRC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LRC và các loại tiền pháp định phổ biến.
LRC USDLRC AEDLRC ALLLRC AMDLRC ANGLRC ARSLRC AUDLRC AZNLRC BAMLRC BBDLRC BDTLRC BGNLRC BHDLRC BMDLRC BNDLRC BOBLRC BRLLRC BWPLRC BYNLRC CADLRC CHFLRC CLPLRC CNYLRC COPLRC CRCLRC CZKLRC DJFLRC DKKLRC DOPLRC DZDLRC EGPLRC ETBLRC EURLRC GBPLRC GELLRC GHSLRC GTQLRC HKDLRC HNLLRC HRKLRC HUFLRC IDRLRC ILSLRC INRLRC IQDLRC ISKLRC JMDLRC JODLRC JPYLRC KESLRC KGSLRC KHRLRC KRWLRC KWDLRC KYDLRC KZTLRC LAKLRC LBPLRC LKRLRC LRDLRC MADLRC MDLLRC MKDLRC MMKLRC MNTLRC MOPLRC MURLRC MXNLRC MYRLRC MZNLRC NADLRC NIOLRC NOKLRC NPRLRC NZDLRC OMRLRC PABLRC PENLRC PGKLRC PHPLRC PKRLRC PLNLRC PYGLRC QARLRC RSDLRC RUBLRC RWFLRC SARLRC SDGLRC SEKLRC SGDLRC SOSLRC TJSLRC TNDLRC TRYLRC TTDLRC TWDLRC TZSLRC UAHLRC UGXLRC UYULRC UZSLRC VESLRC VNDLRC XAFLRC XOFLRC ZARLRC ZMW
Giao dịch chuyển đổi COP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa COP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay