HBAR/ILS: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Israeli New Shekel (ILS)

Hedera sang Israeli New Shekel

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?

1 HBAR hiện đang có giá trị ₪0,71056
+₪0,038850
(+6,00%)
Cập nhật gần nhất: 11:17:02 26 thg 4, 2025

Thị trường HBAR/ILS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR ILS

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 0,71056 ILS, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã tăng 17,00%. HBAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Israeli New Shekel (ILS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₪0,66943
Giá theo thời gian thực: ₪0,71056
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₪0,73343
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪2,0827
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪0,035878
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₪30.013.376.405
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
42.238.834.755 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,71056, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 17,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Hedera₪2,0827. Có 42.238.834.755 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪30.013.376.405.

Giá Hedera theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 0,71056 ILS
Tìm hiểu thêm về HBAR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HBAR/ILS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 HBAR được có giá trị xấp xỉ 0,71056 ILS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Hedera sẽ tương đương với khoảng 3,5528 ILS. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₪ ILS, nó sẽ tương đương với khoảng 1,4073 ILS, trong khi 50 ₪ ILS sẽ tương đương với xấp xỉ 70,3667 ILS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ILS và HBAR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã tăng thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR đối với Israeli New Shekel là 0,73343 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,66943 ILS.

Chuyển đổi Hedera Israeli New Shekel

HBARHBARILSILS
1 HBAR0,71056 ILS
5 HBAR3,5528 ILS
10 HBAR7,1056 ILS
20 HBAR14,2113 ILS
50 HBAR35,5282 ILS
100 HBAR71,0564 ILS
1.000 HBAR710,56 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel Hedera

ILSILSHBARHBAR
1 ILS1,4073 HBAR
5 ILS7,0367 HBAR
10 ILS14,0733 HBAR
20 ILS28,1467 HBAR
50 ILS70,3667 HBAR
100 ILS140,73 HBAR
1.000 ILS1.407,33 HBAR

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HBAR sang ILS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HBAR sang ILS trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang ILS

Tỷ giá HBAR ILS hôm nay là ₪0,71056.
Tỷ giá giao dịch HBAR /ILS đã biến động 6,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 42.238.834.755 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 7,0367 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 3,5528 theo ILS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay