ELF/SEK: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Swedish Krona (SEK)
aelf sang Swedish Krona
1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Swedish Krona?
1 ELF hiện đang có giá trị Kr2,3729
-Kr0,01732
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 01:34:32 29 thg 4, 2025
Thị trường ELF/SEK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ELF SEK
Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 2,3729 SEK, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã tăng 9,00%. ELF đang có xu hướng đi lên, đang tăng 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá aelf (ELF) sang Swedish Krona (SEK)
Giá thấp nhất 24h
Kr2,3056Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr2,4682Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Swedish Krona (SEK) là Kr2,3729, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của aelf là Kr24,5366. Có 739.654.267 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr1.755.148.058.
Giá aelf theo SEK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Swedish Krona sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Swedish Krona (SEK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của aelf là Kr24,5366. Có 739.654.267 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr1.755.148.058.
Giá aelf theo SEK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Swedish Krona sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Swedish Krona (SEK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ELF/SEK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ELF được có giá trị xấp xỉ 2,3729 SEK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 aelf sẽ tương đương với khoảng 11,8647 SEK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr SEK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,42142 SEK, trong khi 50 Kr SEK sẽ tương đương với xấp xỉ 21,0710 SEK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa SEK và ELF, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch aelf đã tăng thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ELF đối với Swedish Krona là 2,4682 SEK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,3056 SEK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch aelf đã tăng thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ELF đối với Swedish Krona là 2,4682 SEK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,3056 SEK.
Chuyển đổi aelf Swedish Krona
![]() | ![]() |
---|---|
1 ELF | 2,3729 SEK |
5 ELF | 11,8647 SEK |
10 ELF | 23,7293 SEK |
20 ELF | 47,4586 SEK |
50 ELF | 118,65 SEK |
100 ELF | 237,29 SEK |
1.000 ELF | 2.372,93 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona aelf
![]() | ![]() |
---|---|
1 SEK | 0,42142 ELF |
5 SEK | 2,1071 ELF |
10 SEK | 4,2142 ELF |
20 SEK | 8,4284 ELF |
50 SEK | 21,0710 ELF |
100 SEK | 42,1420 ELF |
1.000 SEK | 421,42 ELF |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang SEK
Tỷ giá ELF SEK hôm nay là Kr2,3729.
Tỷ giá giao dịch ELF /SEK đã biến động -1,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 739.654.267 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Swedish Krona, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Swedish Krona theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Swedish Krona thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo SEK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Swedish Krona và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang SEK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang SEK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SEK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 2,1071 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 11,8647 theo SEK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ELF phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ELF và các loại tiền pháp định phổ biến.
ELF USDELF AEDELF ALLELF AMDELF ANGELF ARSELF AUDELF AZNELF BAMELF BBDELF BDTELF BGNELF BHDELF BMDELF BNDELF BOBELF BRLELF BWPELF BYNELF CADELF CHFELF CLPELF CNYELF COPELF CRCELF CZKELF DJFELF DKKELF DOPELF DZDELF EGPELF ETBELF EURELF GBPELF GELELF GHSELF GTQELF HKDELF HNLELF HRKELF HUFELF IDRELF ILSELF INRELF IQDELF ISKELF JMDELF JODELF JPYELF KESELF KGSELF KHRELF KRWELF KWDELF KYDELF KZTELF LAKELF LBPELF LKRELF LRDELF MADELF MDLELF MKDELF MMKELF MNTELF MOPELF MURELF MXNELF MYRELF MZNELF NADELF NIOELF NOKELF NPRELF NZDELF OMRELF PABELF PENELF PGKELF PHPELF PKRELF PLNELF PYGELF QARELF RSDELF RUBELF RWFELF SARELF SDGELF SEKELF SGDELF SOSELF TJSELF TNDELF TRYELF TTDELF TWDELF TZSELF UAHELF UGXELF UYUELF UZSELF VESELF VNDELF XAFELF XOFELF ZARELF ZMW
Giao dịch chuyển đổi SEK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SEK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay