OKX sẽ điều chỉnh bậc vị thế của các hợp đồng futures
Nhằm cải thiện thanh khoản thị trường và giảm thiểu rủi ro, OKX sẽ điều chỉnh bậc vị thế của một số hợp đồng futures từ 13:00 - 17:00 ngày 11/07/2025 (giờ Việt Nam).
Cụ thể như sau:
Công cụ | Bậc | Trước | Sau | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiền tối đa (Cont) | yêu cầu ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | Số tiền tối đa (Cont) | yêu cầu ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | ||
1INCHUSDT Vĩnh cửu | 1 | 42.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 72.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 85.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 150.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 120.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 220.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 42.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 72.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ACEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 6.800 | 2,00% | 5,00% | 20 | 4.500 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 10.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 20.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 15.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 6.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 4.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ACHUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 6.500 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 20.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 30.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 20.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 6.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ACTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 180.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 380.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 380.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 750.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 550.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 1.200.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 180.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 380.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ADAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,65% | 2,00% | 50 | 2.500 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 3.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 5.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 6.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 10.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 6.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
AEVOUSDT Vĩnh cửu | 1 | 120.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 88.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 250.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 180.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 380.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 250.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 120.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 88.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
AI16ZUSDT Vĩnh cửu | 1 | 120.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 250.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 220.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 520.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 350.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 780.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 120.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 250.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
AIXBTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 15.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 32.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 30.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 65.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 45.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 100.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 32.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ALCHUSDT vĩnh cửu | 1 | 52.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 4.200 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 8.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 12.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 52.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 4.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ANIMEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 25.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 55.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 52.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 100.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 100.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 220.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 100.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 220.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ARBUSDT Vĩnh cửu | 1 | 30.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 50.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 62.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 100.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 30.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 50.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ATOMUSDT Vĩnh cửu | 1 | 4.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 6.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 8.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 12.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 15.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 25.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 25.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
AUCTIONUSDT Vĩnh cửu | 1 | 62.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 22.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 45.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 180.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 70.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 62.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 22.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
AVAXUSDT Vĩnh cửu | 1 | 4.500 | 0,65% | 2,00% | 50 | 7.800 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 15.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 18.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 32.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 18.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 32.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
AXSUSDT Vĩnh cửu | 1 | 75.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 120.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 150.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 280.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 220.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 400.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 75.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 120.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BADGERUSDT Vĩnh cửu | 1 | 62.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 40.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 80.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 180.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 120.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 62.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 40.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BALUSDT Vĩnh cửu | 1 | 18.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 28.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 35.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 55.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 55.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 82.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 18.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 28.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BANDUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.800 | 2,00% | 5,00% | 20 | 5.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 5.800 | 3,00% | 6,66% | 15 | 10.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 8.800 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 15.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 2.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 5.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BCHUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 1.500 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 4.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 2.800 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 8.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 5.800 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 8.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 5.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BERAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 88.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 250.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 180.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 500.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 250.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 750.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 88.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 250.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BICOUSDT Vĩnh cửu | 1 | 12.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 22.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 25.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 42.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 38.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 65.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 12.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 22.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BIGTIMEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 48.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 30.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 60.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 88.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 48.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 30.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BIOUSDT Vĩnh cửu | 1 | 150.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 100.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 320.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 220.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 500.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 320.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 150.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 100.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BOMEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 40.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 22.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 82.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 45.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 120.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 68.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 40.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 22.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BONKUSDT Vĩnh cửu | 1 | 68.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 120.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 150.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 220.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 200.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 320.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 68.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 120.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
CATIUSDT Vĩnh cửu | 1 | 100.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 65.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 200.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 320.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 200.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 100.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 65.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
CFXUSDT Vĩnh cửu | 1 | 65.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 40.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 80.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 200.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 120.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 65.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 40.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
COREUSDT Vĩnh cửu | 1 | 22.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 15.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 42.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 32.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 65.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 48.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 22.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
CTCUSDT Vĩnh cửu | 1 | 520 | 2,00% | 5,00% | 20 | 800 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 1.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 1.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 1.500 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 2.500 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 520 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
CVCUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.800 | 2,00% | 5,00% | 20 | 850 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 3.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | 1.800 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 5.200 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 2.500 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 1.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 850 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
DEGENUSDT Vĩnh cửu | 1 | 28.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 20.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 58.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 42.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 85.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 62.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 28.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 20.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
DGBUSDT Vĩnh cửu | 1 | 6.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 3.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 5.800 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 18.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 8.800 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 6.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 3.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
DOGSUSDT Vĩnh cửu | 1 | 58.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 100.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 200.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 180.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 300.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 58.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 100.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
DOODUSDT vĩnh cửu | 1 | 3.200 | 2,00% | 5,00% | 20 | 1.200 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 6.800 | 3,00% | 6,66% | 15 | 2.800 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 10.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 4.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 3.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
DOTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 8.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 10.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 15.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 21.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 30.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 42.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 30.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 42.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
DUCKUSDT Vĩnh cửu | 1 | 15.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 30.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 32.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 58.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 48.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 88.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 30.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ETCUSDT Vĩnh cửu | 1 | 400 | 0,65% | 2,00% | 50 | 220 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 800 | 1,00% | 2,50% | 40 | 450 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 1.500 | 1,50% | 5,00% | 20 | 1.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 1.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này |
Công cụ | Bậc | Trước | Sau | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiền tối đa (Cont) | yêu cầu ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | Số tiền tối đa (Cont) | yêu cầu ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | ||
FLMUSDT vĩnh cửu | 1 | 58.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 38.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 72.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 180.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 100.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 58.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 38.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
FXSUSDT vĩnh cửu | 1 | 3.500 | 2,00% | 5,00% | 20 | 2.200 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 7.200 | 3,00% | 6,66% | 15 | 4.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 10.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 6.800 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 3.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 2.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
GASUSDT Vĩnh cửu | 1 | 6.200 | 2,00% | 5,00% | 20 | 2.200 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 4.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 18.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 6.800 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 6.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 2.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
GLMUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 2.500 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 10.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 4.800 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 15.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 7.200 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 5.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 2.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
GMTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 580.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 1.000.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 1.200.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 1.800.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 1.800.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 2.800.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 580.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.000.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
GPSUSDT Vĩnh cửu | 1 | 20.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 40.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 40.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 80.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 60.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 120.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 20.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 40.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
GRASSUSDT Vĩnh cửu | 1 | 22.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 50.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 42.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 65.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 22.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 50.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
GRIFFAINUSDT vĩnh cửu | 1 | 18.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 38.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 35.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 75.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 52.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 120.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 18.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 38.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
HMSTRUSDT Vĩnh cửu | 1 | 55.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 120.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 250.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 350.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 55.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 120.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
HOMEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 1,00% | 2,00% | 50 | 1.800 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 5.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | 3.500 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 25.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | 6.800 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 25.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 6.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ICXUSDT Vĩnh cửu | 1 | 4.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 8.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 18.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 12.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 28.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 4.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
IMXUSDT Vĩnh cửu | 1 | 15.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 10.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 30.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 18.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 58.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 35.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 58.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 35.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
IPUSDT Vĩnh cửu | 1 | 8.500 | 2,00% | 5,00% | 20 | 15.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 18.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 28.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 25.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 42.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 8.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
JOEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 3.800 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 10.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 7.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 15.000 | 5,00% | 10,00% | 10 | 10.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 5.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 3.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
KMNOUSDT vĩnh cửu | 1 | 1.000 | 1,00% | 2,00% | 50 | 580 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 2.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | 1.200 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 10.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | 2.200 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 2.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
LPTUSDT vĩnh cửu | 1 | 25.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 40.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 52.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 84.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 78.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 126.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 25.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 40.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
LQTYUSDT Vĩnh cửu | 1 | 3.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 18.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 6.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 38.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 10.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 58.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 3.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 18.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
LUNAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 150.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 62.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 280.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 420.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 180.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 150.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 62.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MAGICUSDT Vĩnh cửu | 1 | 25.000 | 1,00% | 2,00% | 50 | 58.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 50.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | 120.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 100.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | 220.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 100.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 220.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MAJORUSDT Vĩnh cửu | 1 | 50.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 20.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 42.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 62.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 50.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 20.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MASKUSDT Vĩnh cửu | 1 | 22.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 38.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 45.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 78.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 68.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 120.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 22.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 38.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MEWUSDT Vĩnh cửu | 1 | 12.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 8.800 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 25.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 18.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 35.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 25.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 12.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 8.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MINAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 22.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 48.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 45.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 68.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 22.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 48.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MKRUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,65% | 2,00% | 50 | 580 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 3.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 1.200 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 6.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 2.200 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 6.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 2.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MUBARAKUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.000 | 1,00% | 2,00% | 50 | 1.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 2.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | 1.800 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 10.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | 3.800 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 3.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
NEARUSDT Vĩnh cửu | 1 | 700 | 0,65% | 2,00% | 50 | 2.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 1.400 | 1,00% | 2,50% | 40 | 3.800 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 3.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 7.500 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 3.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 7.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
NEIROETHUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 2,00% | 5,00% | 20 | 1.200 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 5.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 2.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 7.500 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 3.800 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 2.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
NEOUSDT Vĩnh cửu | 1 | 6.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 3.500 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 6.800 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 18.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 10.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 6.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 3.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
NMRUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 5.500 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 20.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 30.000 | 5,00% | 10,00% | 10 | 18.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 5.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
NOTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 150.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 78.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 320.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 150.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 500.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 220.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 150.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 78.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
NXPCUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 1,00% | 2,00% | 50 | 4.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 10.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | 8.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 50.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | 15.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
OLUSDT Vĩnh cửu | 1 | 15.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 52.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 28.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 42.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 52.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
OMUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 10.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 21.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 15.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 33.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 5.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ONDOUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 0,65% | 2,00% | 50 | 3.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 4.800 | 1,00% | 2,50% | 40 | 6.200 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 10.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 13.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 13.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ONEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 4.500 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 20.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 8.800 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 30.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 12.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 4.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ONTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 4.800 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 20.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 10.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 32.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 15.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 4.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
OPUSDT Vĩnh cửu | 1 | 20.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 68.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 60.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 120.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 120.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 280.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 120.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 280.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ORBSUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 2,00% | 5,00% | 20 | 6.500 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 3.200 | 3,00% | 6,66% | 15 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 4.800 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 20.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 1.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 6.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
PARTIUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 6.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 20.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 30.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 18.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 6.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
PIUSDT vĩnh cửu | 1 | 60.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 100.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 220.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 180.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 320.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 60.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 100.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
PIPPINUSDT vĩnh cửu | 1 | 45.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 28.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 88.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 58.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 120.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 88.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 45.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 28.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
PLUMEUSDT vĩnh cửu | 1 | 7.800 | 2,00% | 5,00% | 20 | 4.800 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 15.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 10.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 22.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 15.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 7.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 4.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
PNUTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 55.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 38.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 75.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 180.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 120.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 55.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 38.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
POPCATUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 18.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 22.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 35.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 32.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 55.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 18.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này |
Công cụ | Bậc | Trước | Sau | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiền tối đa (Cont) | yêu cầu ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | Số tiền tối đa (Cont) | yêu cầu ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | ||
PRCLUSDT Vĩnh cửu | 1 | 85.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 55.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 180.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 250.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 85.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 55.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
RAYUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.200 | 2,00% | 5,00% | 20 | 15.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 10.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 28.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 15.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 42.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 5.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
RDNTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 32.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 20.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 65.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 40.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 100.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 62.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 32.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 20.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
RVNUSDT Vĩnh cửu | 1 | 55.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 180.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 350.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 180.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 550.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 55.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 180.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 4.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 2.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 7.800 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 10.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 15.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SAHARAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 20.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 62.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 40.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 60.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 180.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 20.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 62.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SHELLUSDT Vĩnh cửu | 1 | 7.200 | 2,00% | 5,00% | 20 | 3.500 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 15.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 7.200 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 22.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 10.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 7.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 3.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SHIBUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 8.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 15.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 20.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 32.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 20.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 32.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SIGNUSDT Vĩnh cửu | 1 | 4.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 2.800 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 8.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 5.800 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 12.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 8.500 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 4.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 2.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SLPUSDT Vĩnh cửu | 1 | 100.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 200.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 200.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 400.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 300.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 580.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 100.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 200.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SOLVUSDT vĩnh cửu | 1 | 1.800 | 2,00% | 5,00% | 20 | 1.200 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 3.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | 2.200 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 5.500 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 3.500 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 1.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SPKUSDT Vĩnh cửu | 1 | 4.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 8.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 18.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 12.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 28.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 4.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
STRKUSDT Vĩnh cửu | 1 | 60.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 42.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 120.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 82.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 250.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 180.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 250.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 180.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SUIUSDT Vĩnh cửu | 1 | 30.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 50.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 60.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 100.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 120.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 200.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 120.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 200.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
TUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.200 | 2,00% | 5,00% | 20 | 12.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 4.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | 25.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 6.800 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 38.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 2.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 12.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
THETAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 500 | 0,65% | 2,00% | 50 | 680 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 1.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 1.200 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 1.500 | 1,50% | 5,00% | 20 | 2.800 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 1.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 2.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
TIAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 6.500 | 0,65% | 2,00% | 50 | 15.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 12.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 30.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 25.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 60.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 25.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 60.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
TNSRUSDT Vĩnh cửu | 1 | 25.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 38.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 50.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 78.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 75.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 120.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 25.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 38.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
TONUSDT Vĩnh cửu | 1 | 28.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 45.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 55.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 85.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 120.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 28.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 45.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
TRUMPUSDT Vĩnh cửu | 1 | 180.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 245.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 380.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 476.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 580.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 700.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 180.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 245.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
UXLINKUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.500 | 2,00% | 5,00% | 20 | 3.800 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 7.200 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 18.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 10.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 5.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 3.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
VINEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 72.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 48.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 150.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 220.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 72.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 48.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
WALUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.200 | 2,00% | 5,00% | 20 | 750 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 2.200 | 3,00% | 6,66% | 15 | 1.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 3.500 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 2.200 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 1.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 750 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
WAXPUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 2,00% | 5,00% | 20 | 1.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 5.200 | 3,00% | 6,66% | 15 | 2.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 7.800 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 3.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 2.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
XAUTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 1,00% | 2,00% | 50 | 15.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 5.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | 30.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 25.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | 58.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 25.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 58.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
XLMUSDT Vĩnh cửu | 1 | 520 | 1,00% | 2,00% | 50 | 1.200 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 1.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | 2.800 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 2.200 | 3,00% | 5,00% | 20 | 5.500 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 2.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 5.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
YGGUSDT Vĩnh cửu | 1 | 35.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 18.000 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 72.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 35.000 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
3 | 150.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | 68.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng 150.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 68.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ZENTUSDT vĩnh cửu | 1 | 5.800 | 2,00% | 5,00% | 20 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 18.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 18.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 28.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 5.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ZEREBROUSDT Vĩnh cửu | 1 | 65.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 25.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 120.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 52.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 200.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 78.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 65.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 25.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ZETAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 5.800 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 18.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 28.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 18.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 5.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ZROUSDT Vĩnh cửu | 1 | 28.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 12.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
2 | 55.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 22.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
3 | 82.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 35.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
4 | Tăng 28.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 12.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này |
Lưu ý: tuỳ theo điều kiện thị trường, thời gian điều chỉnh cho một số token nhất định có thể thay đổi hoặc bị trì hoãn. Vui lòng kiểm tra tình trạng hiệu lực của điều chỉnh tại
.Miễn trừ trách nhiệm
Tỷ lệ ký quỹ duy trì của người dùng có thể tăng do điều chỉnh bậc vị thế và biến động thị trường. Để ngăn ngừa tình trạng thanh lý bắt buộc do những điều chỉnh này gây ra, người dùng nên giảm đòn bẩy bằng cách tăng tỷ trọng ký quỹ hoặc đóng các vị thế.
Cảnh báo rủi ro: Thông tin và tổng quan nêu trên, một số trong đó có thể được cung cấp bởi bên thứ ba, không phải từ OKX, chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và giáo dục OKX không đảm bảo tính chính xác hoặc đầy đủ của bất kỳ thông tin nào có trong tài liệu này và thông tin đó không tạo thành bất kỳ sự đại diện, bảo đảm hay bất kỳ hình thức tư vấn tài chính, đầu tư hoặc hình thức lời khuyên nào khác từ OKX. Thông tin này có thể không phù hợp với tất cả mọi người; không nên dùng làm cơ sở cho quyết định giao dịch của nhà đầu tư cụ thể; và không nhằm mục đích, cũng không nên hiểu là đề xuất, lời chào hay khuyến nghị đầu tư. Thông tin này cũng không dành cho những người dùng tại các khu vực pháp lý nơi việc cung cấp thông tin như vậy là vi phạm pháp luật hoặc quy định của địa phương. Tài sản số mang tính đầu cơ cao và biến động mạnh, có thể mất thanh khoản bất kỳ lúc nào và nhà đầu tư có thể mất toàn bộ giá trị từ khoản đầu tư của mình. Trước khi giao dịch bất kỳ tài sản số nào, bạn nên tự nghiên cứu và đánh giá mức độ chấp nhận rủi ro. OKX không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể gặp phải khi giao dịch tài sản số. Vui lòng tham khảo
và để biết thêm thông tin.Đội ngũ OKX
Ngày 07/07/2025