OKX điều chỉnh bậc vị thế ký quỹ và tỷ lệ chiết khấu

Phát hành vào 3 thg 12, 2025Thời gian đọc: 32 phút

Nhằm cải thiện thanh khoản thị trường và giảm thiểu rủi ro, OKX sẽ điều chỉnh bậc vị thế của giao dịch ký quỹ từ 13:00 - 17:00 ngày 11/12/2025 (giờ Việt Nam).

Cụ thể như sau:

Cặp giao dịch Bậc Trước Sau
Số tiền vay tối đa
(Đồng cơ sở)
Số tiền vay tối đa
(Đồng định giá)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu Đòn bẩy tối đa Số tiền vay tối đa
(Đồng cơ sở)
Số tiền vay tối đa
(Đồng định giá)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu Đòn bẩy tối đa
AUCTION-USDT 1 280 3.800 3,00% 10,00% 10,00 250 1.500 3,00% 10,00% 10,00
2 450 6.200 5,00% 11,00% 9,09 400 2.500 5,00% 11,00% 9,09
3 720 10.000 6,00% 12,00% 8,33 650 3.800 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng thêm 450 so với bậc vị thế trước đó Tăng 6.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 400 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
AVNT/USDT 1 7.500 7.500 3,00% 10,00% 10,00 25.000 10.000 3,00% 10,00% 10,00
2 12.500 12.500 5,00% 11,00% 9,09 42.000 18.000 5,00% 11,00% 9,09
3 20.000 20.000 6,00% 12,00% 8,33 68.000 28.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 12.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 42.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 18.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
BICO/USDT 1 12.000 2.500 3,00% 10,00% 10,00 15.000 1.000 3,00% 10,00% 10,00
2 20.000 4.500 5,00% 11,00% 9,09 25.000 1.500 5,00% 11,00% 9,09
3 32.000 7.000 6,00% 12,00% 8,33 40.000 2.500 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 20.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 4.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
BIGTIME/USDT 1 180.000 20.000 2,00% 10,00% 10,00 150.000 4.000 3,00% 10,00% 10,00
2 280.000 35.000 3,00% 11,00% 9,09 280.000 6.500 5,00% 11,00% 9,09
3 350.000 42.000 5,00% 12,00% 8,33 450.000 10.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 180.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 20.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 280.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 6.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
GRT/USDT 1 38.000 6.200 3,00% 10,00% 10,00 40.000 2.000 3,00% 10,00% 10,00
2 60.000 10.000 5,00% 11,00% 9,09 65.000 3.500 5,00% 11,00% 9,09
3 100.000 18.000 6,00% 12,00% 8,33 100.000 5.500 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng thêm 60.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 65.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
JTO/USDT 1 15.000 30.000 2,00% 10,00% 10,00 42.000 22.000 3,00% 10,00% 10,00
2 25.000 48.000 3,00% 11,00% 9,09 72.000 38.000 5,00% 11,00% 9,09
3 30.000 62.000 5,00% 12,00% 8,33 120.000 58.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 30.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 72.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 38.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
JUP/USDT 1 58.000 48.000 2,00% 10,00% 10,00 30.000 7.800 3,00% 10,00% 10,00
2 100.000 75.000 3,00% 11,00% 9,09 50.000 12.000 5,00% 11,00% 9,09
3 120.000 100.000 5,00% 12,00% 8,33 80.000 20.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 58.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 48.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 50.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
LTC/USDT 1 1.500 100.000 2,00% 10,00% 10,00 1.800 150.000 3,00% 10,00% 10,00
2 2.000 150.000 2,50% 12,50% 8,00 3.000 250.000 5,00% 11,00% 9,09
3 2.500 200.000 3,00% 20,00% 5,00 4.800 400.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 1.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 100.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 250.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
MAGIC/USDT 1 10.000 4.000 3,00% 10,00% 10,00 15.000 1.500 3,00% 10,00% 10,00
2 18.000 6.500 5,00% 11,00% 9,09 25.000 2.500 5,00% 11,00% 9,09
3 30.000 10.000 6,00% 12,00% 8,33 38.000 4.200 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 18.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 6.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
ME/USDT 1 48.000 42.000 2,00% 10,00% 10,00 25.000 10.000 3,00% 10,00% 10,00
2 75.000 68.000 2,50% 11,00% 9,09 42.000 15.000 5,00% 11,00% 9,09
3 100.000 85.000 3,00% 12,00% 8,33 68.000 25.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 48.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 42.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 42.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
MERL/USDT 1 15.000 1.800 3,00% 10,00% 10,00 25.000 6.800 3,00% 10,00% 10,00
2 25.000 3.000 5,00% 11,00% 9,09 40.000 12.000 5,00% 11,00% 9,09
3 42.000 4.800 6,00% 12,00% 8,33 65.000 18.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 40.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
MINA/USDT 1 22.000 2.200 3,00% 10,00% 10,00 52.000 5.800 3,00% 10,00% 10,00
2 38.000 3.500 5,00% 11,00% 9,09 88.000 10.000 5,00% 11,00% 9,09
3 62.000 5.500 6,00% 12,00% 8,33 150.000 15.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 38.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 88.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
MOVE/USDT 1 100.000 35.000 2,00% 10,00% 10,00 68.000 3.800 3,00% 10,00% 10,00
2 150.000 58.000 2,50% 11,00% 9,09 120.000 6.200 5,00% 11,00% 9,09
3 200.000 72.000 3,00% 12,00% 8,33 180.000 10.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 100.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 35.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 120.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 6.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
ONE/USDT 1 75.000 1.000 3,00% 10,00% 10,00 80.000 350 3,00% 10,00% 10,00
2 120.000 1.800 5,00% 11,00% 9,09 120.000 580 5,00% 11,00% 9,09
3 200.000 2.800 6,00% 12,00% 8,33 220.000 1.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 120.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 120.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 580 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
PENGU/USDT 1 1.000.000 12.000 2,00% 10,00% 10,00 1.800.000 20.000 3,00% 10,00% 10,00
2 1.500.000 20.000 3,00% 11,00% 9,09 3.000.000 35.000 5,00% 11,00% 9,09
3 1.800.000 25.000 5,00% 12,00% 8,33 4.800.000 55.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 1.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 3.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 35.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
PYTH/USDT 1 120.000 38.000 2,00% 10,00% 10,00 200.000 15.000 3,00% 10,00% 10,00
2 180.000 62.000 3,00% 11,00% 9,09 350.000 28.000 5,00% 11,00% 9,09
3 220.000 78.000 5,00% 12,00% 8,33 550.000 42.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 120.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 38.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 350.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 28.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
RSR/USDT 1 380.000 2.800 3,00% 10,00% 10,00 1.000.000 3.500 3,00% 10,00% 10,00
2 650.000 4.800 5,00% 11,00% 9,09 1.800.000 6.000 5,00% 11,00% 9,09
3 1.000.000 7.500 6,00% 12,00% 8,33 2.800.000 10.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 650.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 4.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 1.800.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 6.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
SAND/USDT 1 25.000 6.800 3,00% 10,00% 10,00 15.000 2.200 3,00% 10,00% 10,00
2 42.000 12.000 5,00% 11,00% 9,09 22.000 3.800 5,00% 11,00% 9,09
3 70.000 18.000 6,00% 12,00% 8,33 35.000 5.800 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 42.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 22.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
SEI/USDT 1 12.000 1.800 3,00% 10,00% 10,00 120.000 18.000 3,00% 10,00% 10,00
2 20.000 3.000 5,00% 11,00% 9,09 200.000 28.000 5,00% 11,00% 9,09
3 32.000 4.800 6,00% 12,00% 8,33 320.000 45.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 20.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 200.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 28.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
TURBO/USDT 1 4.000.000 25.000 2,00% 10,00% 10,00 2.500.000 4.500 3,00% 10,00% 10,00
2 6.200.000 38.000 3,00% 11,00% 9,09 4.000.000 7.200 5,00% 11,00% 9,09
3 7.800.000 48.000 5,00% 12,00% 8,33 6.500.000 12.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 4.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 4.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 7.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
UMA/USDT 1 820 2.500 3,00% 10,00% 10,00 4.000 3.500 3,00% 10,00% 10,00
2 1.500 4.000 5,00% 11,00% 9,09 6.500 5.500 5,00% 11,00% 9,09
3 2.200 6.500 6,00% 12,00% 8,33 10.000 10.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 1.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 4.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 6.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 5.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
XAUT/USDT 1 8 22.500 3,00% 10,00% 10,00 15 62.000 3,00% 10,00% 10,00
2 13 37.500 5,00% 11,00% 9,09 25 100.000 5,00% 11,00% 9,09
3 21 60.000 6,00% 12,00% 8,33 40 150.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng thêm 13 so với bậc vị thế trước đó Tăng 37.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng thêm 25 so với cấp vị thế trước đó Tăng 100.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
XLM/USDT 1 220.000 20.000 2,00% 10,00% 10,00 220.000 60.000 3,00% 10,00% 10,00
2 350.000 32.000 3,00% 11,00% 9,09 380.000 100.000 5,00% 11,00% 9,09
3 420.000 40.000 5,00% 12,00% 8,33 620.000 150.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 220.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 20.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 380.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 100.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
XRP/USDT 1 180.000 100.000 2,00% 10,00% 10,00 150.000 320.000 3,00% 10,00% 10,00
2 280.000 150.000 2,50% 11,00% 9,09 250.000 550.000 5,00% 11,00% 9,09
3 350.000 200.000 3,00% 12,00% 8,33 400.000 880.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 180.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 100.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 250.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 550.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
YB/USDT 1 7.500 7.500 3,00% 10,00% 10,00 20.000 10.000 3,00% 10,00% 10,00
2 12.500 12.500 5,00% 11,00% 9,09 35.000 15.000 5,00% 11,00% 9,09
3 20.000 20.000 6,00% 12,00% 8,33 55.000 25.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 12.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 35.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
ZEN/USDT 1 200 3.000 3,00% 10,00% 10,00 500 6.200 3,00% 10,00% 10,00
2 333 5.000 5,00% 11,00% 9,09 850 10.000 5,00% 11,00% 9,09
3 533 8.000 6,00% 12,00% 8,33 1.200 15.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 333 so với bậc vị thế trước đó Tăng 5.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 850 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
ZETA/USDT 1 80.000 50.000 2,00% 10,00% 10,00 78.000 7.200 3,00% 10,00% 10,00
2 120.000 80.000 3,00% 11,00% 9,09 120.000 12.000 5,00% 11,00% 9,09
3 150.000 100.000 5,00% 12,00% 8,33 200.000 20.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng thêm 80.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 50.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 120.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này

Bậc vị thế đối với ký quỹ cô lập và ký quỹ chéo ở chế độ đơn tệ sẽ được điều chỉnh theo bảng trên. Bậc vị thế cho ký quỹ chéo ở cả chế độ đa tệ và chế độ ký quỹ danh mục đầu tư sẽ được điều chỉnh theo quy tắc đối với đồng cơ sở của các cặp giao dịch USDT trong bảng trên.

Tìm hiểu thêm: Bậc vị thế

Bậc tỷ lệ chiết khấu:

Bậc tỷ lệ chiết khấu sẽ được điều chỉnh theo đồng cơ sở của cặp giao dịch USDT trong bảng trên.

Ví dụ về điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu:

Nếu số tiền vay tối đa bậc một của đồng cơ sở cặp AUCTION/USDT được điều chỉnh thành 250 AUCTION, thì tài sản thế chấp tối đa bậc một của bậc tỷ lệ chiết khấu AUCTION được đặt là 250 AUCTION. Các bậc khác cũng được tính theo cách tương tự.

Bậc vị thế ký quỹ Bậc tỷ lệ chiết khấu
Cặp giao dịch Bậc Số tiền vay tối đa bằng đồng cơ sở
(AUCTION)
Coin Bậc Tài sản thế chấp tối đa (AUCTION)
AUCTION-USDT 1 250 AUCTION 1 250
2 400 2 400
3 650 3 650
4 Tăng 400 so với bậc vị thế trước đó 4 Tăng 400 so với bậc vị thế trước đó

Tìm hiểu thêm: Bậc tỷ lệ chiết khấu

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm đối với rủi ro

Tỷ lệ ký quỹ duy trì của người dùng có thể tăng do điều chỉnh bậc và biến động thị trường. Để tránh bị thanh lý bắt buộc do những điều chỉnh này gây ra, người dùng nên giảm đòn bẩy bằng cách tăng ký quỹ hoặc đóng vị thế.

Cảnh báo rủi ro: Thông tin và tổng quan nêu trên, một số trong đó có thể được cung cấp bởi bên thứ ba chứ không phải OKX, chỉ dành cho mục đích thông tin và giáo dục. OKX không đảm bảo tính chính xác hoặc đầy đủ của bất kỳ thông tin nào có trong tài liệu này và thông tin đó không tạo thành bất kỳ sự đại diện, bảo đảm hay bất kỳ hình thức tư vấn tài chính, đầu tư hoặc hình thức lời khuyên nào khác từ OKX. Thông tin này có thể không phù hợp với tất cả mọi người; không nên dùng làm cơ sở cho quyết định giao dịch của nhà đầu tư; và không nhằm mục đích, cũng không được hiểu là đề xuất, lời chào mời hay khuyến nghị đầu tư. Thông tin này cũng không dành cho người dùng tại các khu vực pháp lý nơi việc cung cấp nội dung như vậy là vi phạm pháp luật hoặc quy định của địa phương. Tài sản số có tính đầu cơ cao và biến động mạnh, có thể mất thanh khoản bất kỳ lúc nào và nhà đầu tư có thể mất toàn bộ giá trị đầu tư. Trước khi giao dịch tài sản số, bạn nên tự nghiên cứu và đánh giá mức độ chấp nhận rủi ro của mình. OKX không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào bạn có thể gặp phải khi giao dịch tài sản số. Vui lòng tham khảo Điều khoản Dịch vụTiết lộ Rủi ro & Tuân thủ để biết thêm thông tin.

Đội ngũ OKX

Ngày 3/12/2025