OKX điều chỉnh bậc vị thế của một số hợp đồng vĩnh cửu
Nhằm cải thiện thanh khoản thị trường, OKX sẽ điều chỉnh bậc vị thế của một số hợp đồng vĩnh cửu từ 13:00 - 17:00 ngày 19/11/2025 (giờ Việt Nam).
Cụ thể như sau:
| Công cụ | Bậc | Trước | Sau | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số tiền tối đa (Cont) | yêu cầu ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | Số tiền tối đa (Cont) | yêu cầu ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | ||
| 0GUSDT Vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 20.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 20.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 42.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 30.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 62.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 20.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| ARKMUSDT Vĩnh cửu | 1 | 28.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 52.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 58.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 85.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 28.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 52.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| BICOUSDT Vĩnh cửu | 1 | 22.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 35.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 42.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 68.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 65.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 100.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 22.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 35.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| COAIUSDT Vĩnh cửu | 1 | 12.500 | 2,00% | 5,00% | 20 | 280.000 | 5,00% | 10,00% | 10 |
| 2 | 25.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 420.000 | 5,50% | 10,50% | 9,52 | |
| 3 | 37.500 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 550.000 | 6,00% | 11,00% | 9,09 | |
| 4 | Tăng 12.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 700.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| COREUSDT Vĩnh cửu | 1 | 32.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 55.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 62.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 100.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 32.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 55.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| FXSUSDT vĩnh cửu | 1 | 3.500 | 2,00% | 5,00% | 20 | 5.800 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 7.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 10.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 18.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 3.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 5.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| GRASSUSDT Vĩnh cửu | 1 | 50.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 100.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 180.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 280.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 50.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 100.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| IOSTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 3.800 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 3.800 | 3,00% | 6,66% | 15 | 7.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 5.800 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 12.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 2.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 3.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| KSMUSDT Vĩnh cửu | 1 | 4.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 8.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 18.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 12.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 28.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 4.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| LTCUSD Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,65% | 2,00% | 50 | 2.800 | 1,00% | 2,00% | 50 |
| 2 | 3.200 | 1,00% | 2,50% | 40 | 5.500 | 1,50% | 2,50% | 40 | |
| 3 | 6.500 | 1,50% | 5,00% | 20 | 10.000 | 3,00% | 5,00% | 20 | |
| 4 | Tăng 6.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| MINAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 48.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 100.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 100.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 200.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 150.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 300.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 48.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 100.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| MMTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 4.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 8.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 22.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 12.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 32.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 4.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| MORPHOUSDT Vĩnh cửu | 1 | 4.800 | 2,00% | 5,00% | 20 | 8.200 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 10.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 15.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 15.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 25.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 4.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 8.200 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| PARTIUSDT Vĩnh cửu | 1 | 6.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 12.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 22.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 18.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 32.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 6.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 12.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| PIGGYUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 2,00% | 5,00% | 20 | 6.500 | 5,00% | 10,00% | 10 |
| 2 | 3.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 10.000 | 5,50% | 10,50% | 9,52 | |
| 3 | 4.500 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 12.000 | 6,00% | 11,00% | 9,09 | |
| 4 | Tăng 1.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 15.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| RECALLUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.800 | 2,00% | 5,00% | 20 | 4.500 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 5.500 | 3,00% | 6,66% | 15 | 10.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 8.500 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 15.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 2.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 4.500 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| ZETAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.800 | 2,00% | 5,00% | 20 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 12.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 20.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 18.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 30.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 5.800 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 10.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
| ZKUSDT Vĩnh cửu | 1 | 32.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | 68.000 | 2,00% | 5,00% | 20 |
| 2 | 62.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | 150.000 | 3,00% | 6,66% | 15 | |
| 3 | 100.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | 200.000 | 4,00% | 8,00% | 12,5 | |
| 4 | Tăng 32.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 68.000 hợp đồng so với bậc trước | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
Lưu ý: tuỳ theo điều kiện thị trường, thời gian điều chỉnh cho một số token nhất định có thể thay đổi hoặc bị trì hoãn. Vui lòng kiểm tra tình trạng hiệu lực của điều chỉnh tại Bậc vị thế.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm đối với rủi ro
Tỷ lệ ký quỹ duy trì của người dùng có thể tăng do điều chỉnh bậc và biến động thị trường. Để tránh bị thanh lý bắt buộc do những điều chỉnh này gây ra, người dùng nên giảm đòn bẩy bằng cách tăng ký quỹ hoặc đóng vị thế.
Cảnh báo rủi ro: Thông tin và tổng quan nêu trên, một số trong đó có thể được cung cấp bởi bên thứ ba, không phải từ OKX, chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và giáo dục OKX không đảm bảo tính chính xác hoặc đầy đủ của bất kỳ thông tin nào có trong tài liệu này và thông tin đó không tạo thành bất kỳ sự đại diện, bảo đảm hay bất kỳ hình thức tư vấn tài chính, đầu tư hoặc hình thức lời khuyên nào khác từ OKX. Thông tin này có thể không phù hợp với tất cả mọi người; không nên dùng làm cơ sở cho quyết định giao dịch của nhà đầu tư; và không nhằm mục đích, cũng không được hiểu là đề xuất, lời chào mời hay khuyến nghị đầu tư. Thông tin này cũng không dành cho người dùng tại các khu vực pháp lý nơi việc cung cấp nội dung như vậy là vi phạm pháp luật hoặc quy định của địa phương. Tài sản số có tính đầu cơ cao và biến động mạnh, có thể mất thanh khoản bất kỳ lúc nào và nhà đầu tư có thể mất toàn bộ giá trị đầu tư. Trước khi giao dịch tài sản số, bạn nên tự nghiên cứu và đánh giá mức độ chấp nhận rủi ro của mình. OKX không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào bạn có thể gặp phải khi giao dịch tài sản số. Vui lòng tham khảo Điều khoản Dịch vụ và Tiết lộ Rủi ro & Tuân thủ để biết thêm thông tin.
Đội ngũ OKX
Ngày 17/11/2025