TZS/HUMA: Chuyển đổi Tanzanian Shilling (TZS) sang Huma Finance (HUMA)
Tanzanian Shilling sang Huma Finance
Hôm nay 1 TZS có giá trị bằng bao nhiêu Huma Finance?
1 Tanzanian Shilling hiện đang có giá trị 0,0097238 HUMA
-0,00003 HUMA
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 09:09:19 1 thg 6, 2025
Thị trường TZS/HUMA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi TZS HUMA
Tỷ giá TZS so với HUMA hôm nay là 0,0097238 HUMA, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Huma Finance đã giảm 84,00% trong tuần qua. Huma Finance (HUMA) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 84,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tanzanian Shilling (TZS) sang Huma Finance (HUMA)
Giá thấp nhất 24h
0,0096857 HUMAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,010394 HUMAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HUMA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Huma Finance (HUMA)
Tỷ giá chuyển đổi TZS sang HUMA hôm nay hiện là 0,0097238 HUMA. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và giảm 84,00% trong bảy ngày qua.
Giá Tanzanian Shilling sang Huma Finance được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Huma Finance và các tiền mã hóa khác.
Giá Tanzanian Shilling sang Huma Finance được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Huma Finance và các tiền mã hóa khác.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TZS sang HUMA
Tỷ giá giao dịch TZS/HUMA hôm nay là 0,0097238 HUMA. OKX cập nhật giá TZS sang HUMA theo thời gian thực.
Huma Finance có tổng cung lưu hành hiện là 1.733.333.333 HUMA và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 HUMA.
Ngoài nắm giữ HUMA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Huma Finance. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho HUMA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của HUMA là T.Sh296,45. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của HUMA là T.Sh102,84.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Huma Finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Huma Finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo Huma Finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Huma Finance thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo Huma Finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HUMA theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Huma Finance theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Huma Finance sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HUMA sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi HUMA sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HUMA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 514,20 HUMA, trong khi 5 HUMA có giá trị 0,048619 theo TZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HUMA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HUMA và các loại tiền pháp định phổ biến.
HUMA USDHUMA AEDHUMA ALLHUMA AMDHUMA ANGHUMA ARSHUMA AUDHUMA AZNHUMA BAMHUMA BBDHUMA BDTHUMA BGNHUMA BHDHUMA BMDHUMA BNDHUMA BOBHUMA BRLHUMA BWPHUMA BYNHUMA CADHUMA CHFHUMA CLPHUMA CNYHUMA COPHUMA CRCHUMA CZKHUMA DJFHUMA DKKHUMA DOPHUMA DZDHUMA EGPHUMA ETBHUMA EURHUMA GBPHUMA GELHUMA GHSHUMA GTQHUMA HKDHUMA HNLHUMA HRKHUMA HUFHUMA IDRHUMA ILSHUMA INRHUMA IQDHUMA ISKHUMA JMDHUMA JODHUMA JPYHUMA KESHUMA KGSHUMA KHRHUMA KRWHUMA KWDHUMA KYDHUMA KZTHUMA LAKHUMA LBPHUMA LKRHUMA LRDHUMA MADHUMA MDLHUMA MKDHUMA MMKHUMA MNTHUMA MOPHUMA MURHUMA MXNHUMA MYRHUMA MZNHUMA NADHUMA NIOHUMA NOKHUMA NPRHUMA NZDHUMA OMRHUMA PABHUMA PENHUMA PGKHUMA PHPHUMA PKRHUMA PLNHUMA PYGHUMA QARHUMA RSDHUMA RUBHUMA RWFHUMA SARHUMA SDGHUMA SEKHUMA SGDHUMA SOSHUMA TJSHUMA TNDHUMA TRYHUMA TTDHUMA TWDHUMA TZSHUMA UAHHUMA UGXHUMA UYUHUMA UZSHUMA VESHUMA VNDHUMA XAFHUMA XOFHUMA ZARHUMA ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay