QAR/NIL: Chuyển đổi Qatari Rial (QAR) sang Nillion (NIL)
Qatari Rial sang Nillion
Hôm nay 1 QAR có giá trị bằng bao nhiêu Nillion?
1 Qatari Rial hiện đang có giá trị 0,57821 NIL
-0,12783 NIL
(-18,00%)Cập nhật gần nhất: 12:32:39 9 thg 5, 2025
Thị trường QAR/NIL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi QAR NIL
Tỷ giá QAR so với NIL hôm nay là 0,57821 NIL, giảm 18,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nillion đã giảm 0,00% trong tuần qua. Nillion (NIL) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Qatari Rial (QAR) sang Nillion (NIL)
Giá thấp nhất 24h
0,54451 NILGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,70604 NILGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nillion (NIL)
Tỷ giá chuyển đổi QAR sang NIL hôm nay hiện là 0,57821 NIL. Tỷ giá này đã giảm 18,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Qatari Rial sang Nillion được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nillion và các tiền mã hóa khác.
Giá Qatari Rial sang Nillion được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nillion và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi QAR/NIL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NIL được có giá trị xấp xỉ 0,57821 QAR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nillion sẽ tương đương với khoảng 2,8911 QAR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ق QAR, nó sẽ tương đương với khoảng 1,7295 QAR, trong khi 50 ر.ق QAR sẽ tương đương với xấp xỉ 86,4738 QAR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa QAR và NIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 18,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với Qatari Rial là 0,70604 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,54451 QAR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 18,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với Qatari Rial là 0,70604 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,54451 QAR.
Chuyển đổi Nillion Qatari Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 QAR | 0,57821 NIL |
5 QAR | 2,8911 NIL |
10 QAR | 5,7821 NIL |
20 QAR | 11,5642 NIL |
50 QAR | 28,9105 NIL |
100 QAR | 57,8210 NIL |
1.000 QAR | 578,21 NIL |
Chuyển đổi Qatari Rial Nillion
![]() | ![]() |
---|---|
1 NIL | 1,7295 QAR |
5 NIL | 8,6474 QAR |
10 NIL | 17,2948 QAR |
20 NIL | 34,5895 QAR |
50 NIL | 86,4738 QAR |
100 NIL | 172,95 QAR |
1.000 NIL | 1.729,48 QAR |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi QAR sang NIL
Tỷ giá giao dịch QAR/NIL hôm nay là 0,57821 NIL. OKX cập nhật giá QAR sang NIL theo thời gian thực.
Nillion có tổng cung lưu hành hiện là 195.150.000 NIL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NIL.
Ngoài nắm giữ NIL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nillion. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NIL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NIL là ر.ق0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NIL là ر.ق1,7295.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nillion, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nillion và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo Nillion có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nillion thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo Nillion , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NIL theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nillion theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nillion sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NIL sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NIL sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 8,6474 NIL, trong khi 5 NIL có giá trị 2,8911 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
NIL USDNIL AEDNIL ALLNIL AMDNIL ANGNIL ARSNIL AUDNIL AZNNIL BAMNIL BBDNIL BDTNIL BGNNIL BHDNIL BMDNIL BNDNIL BOBNIL BRLNIL BWPNIL BYNNIL CADNIL CHFNIL CLPNIL CNYNIL COPNIL CRCNIL CZKNIL DJFNIL DKKNIL DOPNIL DZDNIL EGPNIL ETBNIL EURNIL GBPNIL GELNIL GHSNIL GTQNIL HKDNIL HNLNIL HRKNIL HUFNIL IDRNIL ILSNIL INRNIL IQDNIL ISKNIL JMDNIL JODNIL JPYNIL KESNIL KGSNIL KHRNIL KRWNIL KWDNIL KYDNIL KZTNIL LAKNIL LBPNIL LKRNIL LRDNIL MADNIL MDLNIL MKDNIL MMKNIL MNTNIL MOPNIL MURNIL MXNNIL MYRNIL MZNNIL NADNIL NIONIL NOKNIL NPRNIL NZDNIL OMRNIL PABNIL PENNIL PGKNIL PHPNIL PKRNIL PLNNIL PYGNIL QARNIL RSDNIL RUBNIL RWFNIL SARNIL SDGNIL SEKNIL SGDNIL SOSNIL TJSNIL TNDNIL TRYNIL TTDNIL TWDNIL TZSNIL UAHNIL UGXNIL UYUNIL UZSNIL VESNIL VNDNIL XAFNIL XOFNIL ZARNIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay