NEAR/MKD: Chuyển đổi Near Protocol (NEAR) sang Macedonian Denar (MKD)
Near Protocol sang Macedonian Denar
1 Near Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Macedonian Denar?
1 NEAR hiện đang có giá trị Ден137,46
-Ден3,3554
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 20:36:58 27 thg 4, 2025
Thị trường NEAR/MKD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NEAR MKD
Tính đến hôm nay, 1 NEAR bằng 137,46 MKD, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Near Protocol (NEAR) đã tăng 18,00%. NEAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Near Protocol (NEAR) sang Macedonian Denar (MKD)
Giá thấp nhất 24h
Ден137,14Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Ден143,80Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NEAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Near Protocol (NEAR)
Giá hiện tại của Near Protocol (NEAR) theo Macedonian Denar (MKD) là Ден137,46, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là Ден1.114,87. Có 1.208.381.151 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.247.208.461 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ден166.109.850.788.
Giá Near Protocol theo MKD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Macedonian Denar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Macedonian Denar (MKD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là Ден1.114,87. Có 1.208.381.151 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.247.208.461 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ден166.109.850.788.
Giá Near Protocol theo MKD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Macedonian Denar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Macedonian Denar (MKD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NEAR/MKD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NEAR được có giá trị xấp xỉ 137,46 MKD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Near Protocol sẽ tương đương với khoảng 687,32 MKD. Mặt khác, nếu bạn có 1 Ден MKD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0072746 MKD, trong khi 50 Ден MKD sẽ tương đương với xấp xỉ 0,36373 MKD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MKD và NEAR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Near Protocol đã tăng thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NEAR đối với Macedonian Denar là 143,80 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 137,14 MKD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Near Protocol đã tăng thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NEAR đối với Macedonian Denar là 143,80 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 137,14 MKD.
Chuyển đổi Near Protocol Macedonian Denar
![]() | ![]() |
---|---|
1 NEAR | 137,46 MKD |
5 NEAR | 687,32 MKD |
10 NEAR | 1.374,65 MKD |
20 NEAR | 2.749,30 MKD |
50 NEAR | 6.873,24 MKD |
100 NEAR | 13.746,48 MKD |
1.000 NEAR | 137.464,8 MKD |
Chuyển đổi Macedonian Denar Near Protocol
![]() | ![]() |
---|---|
1 MKD | 0,0072746 NEAR |
5 MKD | 0,036373 NEAR |
10 MKD | 0,072746 NEAR |
20 MKD | 0,14549 NEAR |
50 MKD | 0,36373 NEAR |
100 MKD | 0,72746 NEAR |
1.000 MKD | 7,2746 NEAR |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NEAR sang MKD
Tỷ giá NEAR MKD hôm nay là Ден137,46.
Tỷ giá giao dịch NEAR /MKD đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Near Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.208.381.151 NEAR và tổng cung tối đa là 1.247.208.461 NEAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Near Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Near Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ден theo Near Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Near Protocol thành Macedonian Denar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Macedonian Denar theo Near Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NEAR theo Macedonian Denar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Near Protocol theo MKD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Near Protocol sang Macedonian Denar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NEAR sang MKD của chúng tôi biến việc chuyển đổi NEAR sang MKD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NEAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MKD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ден5 có giá trị 0,036373 NEAR, trong khi 5 NEAR có giá trị 687,32 theo MKD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
NEAR USDNEAR AEDNEAR ALLNEAR AMDNEAR ANGNEAR ARSNEAR AUDNEAR AZNNEAR BAMNEAR BBDNEAR BDTNEAR BGNNEAR BHDNEAR BMDNEAR BNDNEAR BOBNEAR BRLNEAR BWPNEAR BYNNEAR CADNEAR CHFNEAR CLPNEAR CNYNEAR COPNEAR CRCNEAR CZKNEAR DJFNEAR DKKNEAR DOPNEAR DZDNEAR EGPNEAR ETBNEAR EURNEAR GBPNEAR GELNEAR GHSNEAR GTQNEAR HKDNEAR HNLNEAR HRKNEAR HUFNEAR IDRNEAR ILSNEAR INRNEAR IQDNEAR ISKNEAR JMDNEAR JODNEAR JPYNEAR KESNEAR KGSNEAR KHRNEAR KRWNEAR KWDNEAR KYDNEAR KZTNEAR LAKNEAR LBPNEAR LKRNEAR LRDNEAR MADNEAR MDLNEAR MKDNEAR MMKNEAR MNTNEAR MOPNEAR MURNEAR MXNNEAR MYRNEAR MZNNEAR NADNEAR NIONEAR NOKNEAR NPRNEAR NZDNEAR OMRNEAR PABNEAR PENNEAR PGKNEAR PHPNEAR PKRNEAR PLNNEAR PYGNEAR QARNEAR RSDNEAR RUBNEAR RWFNEAR SARNEAR SDGNEAR SEKNEAR SGDNEAR SOSNEAR TJSNEAR TNDNEAR TRYNEAR TTDNEAR TWDNEAR TZSNEAR UAHNEAR UGXNEAR UYUNEAR UZSNEAR VESNEAR VNDNEAR XAFNEAR XOFNEAR ZARNEAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi MKD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay