NAVX/MYR: Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Malaysian Ringgit (MYR)
NAVI Protocol sang Malaysian Ringgit
1 NAVI Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Malaysian Ringgit?
1 NAVX hiện đang có giá trị RM0,26427
+RM0,035393
(+15,00%)Cập nhật gần nhất: 09:58:23 25 thg 4, 2025
Thị trường NAVX/MYR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NAVX MYR
Tính đến hôm nay, 1 NAVX bằng 0,26427 MYR, tăng 15,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NAVI Protocol (NAVX) đã tăng 55,00%. NAVX đang có xu hướng đi lên, đang tăng 36,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá NAVI Protocol (NAVX) sang Malaysian Ringgit (MYR)
Giá thấp nhất 24h
RM0,21148Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
RM0,30587Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NAVX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NAVI Protocol (NAVX)
Giá hiện tại của NAVI Protocol (NAVX) theo Malaysian Ringgit (MYR) là RM0,26427, với tăng 15,00% trong 24 giờ qua, và tăng 55,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của NAVI Protocol là RM0,56327. Có 489.316.823 NAVX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NAVX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng RM129.310.463.
Giá NAVI Protocol theo MYR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Malaysian Ringgit sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NAVI Protocol (NAVX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Malaysian Ringgit (MYR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của NAVI Protocol là RM0,56327. Có 489.316.823 NAVX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NAVX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng RM129.310.463.
Giá NAVI Protocol theo MYR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Malaysian Ringgit sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NAVI Protocol (NAVX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Malaysian Ringgit (MYR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NAVX/MYR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NAVX được có giá trị xấp xỉ 0,26427 MYR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 NAVI Protocol sẽ tương đương với khoảng 1,3213 MYR. Mặt khác, nếu bạn có 1 RM MYR, nó sẽ tương đương với khoảng 3,7840 MYR, trong khi 50 RM MYR sẽ tương đương với xấp xỉ 189,20 MYR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MYR và NAVX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NAVI Protocol đã tăng thêm 55,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 15,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NAVX đối với Malaysian Ringgit là 0,30587 MYR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,21148 MYR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NAVI Protocol đã tăng thêm 55,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 15,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NAVX đối với Malaysian Ringgit là 0,30587 MYR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,21148 MYR.
Chuyển đổi NAVI Protocol Malaysian Ringgit
![]() | ![]() |
---|---|
1 NAVX | 0,26427 MYR |
5 NAVX | 1,3213 MYR |
10 NAVX | 2,6427 MYR |
20 NAVX | 5,2853 MYR |
50 NAVX | 13,2134 MYR |
100 NAVX | 26,4267 MYR |
1.000 NAVX | 264,27 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit NAVI Protocol
![]() | ![]() |
---|---|
1 MYR | 3,7840 NAVX |
5 MYR | 18,9202 NAVX |
10 MYR | 37,8405 NAVX |
20 MYR | 75,6809 NAVX |
50 MYR | 189,20 NAVX |
100 MYR | 378,40 NAVX |
1.000 MYR | 3.784,05 NAVX |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NAVX sang MYR
Tỷ giá NAVX MYR hôm nay là RM0,26427.
Tỷ giá giao dịch NAVX /MYR đã biến động 15,00% trong 24h qua.
NAVI Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 489.316.823 NAVX và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NAVX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NAVI Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NAVI Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 RM theo NAVI Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NAVI Protocol thành Malaysian Ringgit, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Malaysian Ringgit theo NAVI Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NAVX theo Malaysian Ringgit thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NAVI Protocol theo MYR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang Malaysian Ringgit và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NAVX sang MYR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NAVX sang MYR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NAVX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MYR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,RM5 có giá trị 18,9202 NAVX, trong khi 5 NAVX có giá trị 1,3213 theo MYR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NAVX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAVX và các loại tiền pháp định phổ biến.
NAVX USDNAVX AEDNAVX ALLNAVX AMDNAVX ANGNAVX ARSNAVX AUDNAVX AZNNAVX BAMNAVX BBDNAVX BDTNAVX BGNNAVX BHDNAVX BMDNAVX BNDNAVX BOBNAVX BRLNAVX BWPNAVX BYNNAVX CADNAVX CHFNAVX CLPNAVX CNYNAVX COPNAVX CRCNAVX CZKNAVX DJFNAVX DKKNAVX DOPNAVX DZDNAVX EGPNAVX ETBNAVX EURNAVX GBPNAVX GELNAVX GHSNAVX GTQNAVX HKDNAVX HNLNAVX HRKNAVX HUFNAVX IDRNAVX ILSNAVX INRNAVX IQDNAVX ISKNAVX JMDNAVX JODNAVX JPYNAVX KESNAVX KGSNAVX KHRNAVX KRWNAVX KWDNAVX KYDNAVX KZTNAVX LAKNAVX LBPNAVX LKRNAVX LRDNAVX MADNAVX MDLNAVX MKDNAVX MMKNAVX MNTNAVX MOPNAVX MURNAVX MXNNAVX MYRNAVX MZNNAVX NADNAVX NIONAVX NOKNAVX NPRNAVX NZDNAVX OMRNAVX PABNAVX PENNAVX PGKNAVX PHPNAVX PKRNAVX PLNNAVX PYGNAVX QARNAVX RSDNAVX RUBNAVX RWFNAVX SARNAVX SDGNAVX SEKNAVX SGDNAVX SOSNAVX TJSNAVX TNDNAVX TRYNAVX TTDNAVX TWDNAVX TZSNAVX UAHNAVX UGXNAVX UYUNAVX UZSNAVX VESNAVX VNDNAVX XAFNAVX XOFNAVX ZARNAVX ZMW
Giao dịch chuyển đổi MYR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MYR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay