IMX/LAK: Chuyển đổi Immutable X (IMX) sang Lao Kip (LAK)
Immutable X sang Lao Kip
1 Immutable X có giá trị bằng bao nhiêu Lao Kip?
1 IMX hiện đang có giá trị ₭12.995,24
-₭343,86
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 11:54:22 27 thg 4, 2025
Thị trường IMX/LAK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi IMX LAK
Tính đến hôm nay, 1 IMX bằng 12.995,24 LAK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Immutable X (IMX) đã tăng 26,00%. IMX đang có xu hướng đi lên, đang tăng 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Immutable X (IMX) sang Lao Kip (LAK)
Giá thấp nhất 24h
₭12.841,70Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₭13.602,94Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường IMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Immutable X (IMX)
Giá hiện tại của Immutable X (IMX) theo Lao Kip (LAK) là ₭12.995,24, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 26,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Immutable X là ₭339.922,1. Có 1.817.351.985 IMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.000.000.000 IMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₭23.616.929.234.137.
Giá Immutable X theo LAK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lao Kip sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Immutable X (IMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lao Kip (LAK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Immutable X là ₭339.922,1. Có 1.817.351.985 IMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.000.000.000 IMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₭23.616.929.234.137.
Giá Immutable X theo LAK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lao Kip sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Immutable X (IMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lao Kip (LAK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi IMX/LAK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 IMX được có giá trị xấp xỉ 12.995,24 LAK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Immutable X sẽ tương đương với khoảng 64.976,21 LAK. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₭ LAK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000076951 LAK, trong khi 50 ₭ LAK sẽ tương đương với xấp xỉ 0,0038476 LAK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa LAK và IMX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Immutable X đã tăng thêm 26,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 IMX đối với Lao Kip là 13.602,94 LAK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12.841,70 LAK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Immutable X đã tăng thêm 26,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 IMX đối với Lao Kip là 13.602,94 LAK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12.841,70 LAK.
Chuyển đổi Immutable X Lao Kip
![]() | ![]() |
---|---|
1 IMX | 12.995,24 LAK |
5 IMX | 64.976,21 LAK |
10 IMX | 129.952,4 LAK |
20 IMX | 259.904,8 LAK |
50 IMX | 649.762,1 LAK |
100 IMX | 1.299.524 LAK |
1.000 IMX | 12.995.242 LAK |
Chuyển đổi Lao Kip Immutable X
![]() | ![]() |
---|---|
1 LAK | 0,000076951 IMX |
5 LAK | 0,00038476 IMX |
10 LAK | 0,00076951 IMX |
20 LAK | 0,0015390 IMX |
50 LAK | 0,0038476 IMX |
100 LAK | 0,0076951 IMX |
1.000 LAK | 0,076951 IMX |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi IMX sang LAK
Tỷ giá IMX LAK hôm nay là ₭12.995,24.
Tỷ giá giao dịch IMX /LAK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Immutable X có tổng cung lưu hành hiện là 1.817.351.985 IMX và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 IMX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Immutable X, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Immutable X và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₭ theo Immutable X có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Immutable X thành Lao Kip, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lao Kip theo Immutable X , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 IMX theo Lao Kip thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Immutable X theo LAK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Immutable X sang Lao Kip và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính IMX sang LAK của chúng tôi biến việc chuyển đổi IMX sang LAK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng IMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LAK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₭5 có giá trị 0,00038476 IMX, trong khi 5 IMX có giá trị 64.976,21 theo LAK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi IMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
IMX USDIMX AEDIMX ALLIMX AMDIMX ANGIMX ARSIMX AUDIMX AZNIMX BAMIMX BBDIMX BDTIMX BGNIMX BHDIMX BMDIMX BNDIMX BOBIMX BRLIMX BWPIMX BYNIMX CADIMX CHFIMX CLPIMX CNYIMX COPIMX CRCIMX CZKIMX DJFIMX DKKIMX DOPIMX DZDIMX EGPIMX ETBIMX EURIMX GBPIMX GELIMX GHSIMX GTQIMX HKDIMX HNLIMX HRKIMX HUFIMX IDRIMX ILSIMX INRIMX IQDIMX ISKIMX JMDIMX JODIMX JPYIMX KESIMX KGSIMX KHRIMX KRWIMX KWDIMX KYDIMX KZTIMX LAKIMX LBPIMX LKRIMX LRDIMX MADIMX MDLIMX MKDIMX MMKIMX MNTIMX MOPIMX MURIMX MXNIMX MYRIMX MZNIMX NADIMX NIOIMX NOKIMX NPRIMX NZDIMX OMRIMX PABIMX PENIMX PGKIMX PHPIMX PKRIMX PLNIMX PYGIMX QARIMX RSDIMX RUBIMX RWFIMX SARIMX SDGIMX SEKIMX SGDIMX SOSIMX TJSIMX TNDIMX TRYIMX TTDIMX TWDIMX TZSIMX UAHIMX UGXIMX UYUIMX UZSIMX VESIMX VNDIMX XAFIMX XOFIMX ZARIMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi LAK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LAK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay