HNL/NIL: Chuyển đổi Honduran Lempira (HNL) sang Nillion (NIL)

Honduran Lempira sang Nillion

Hôm nay 1 HNL có giá trị bằng bao nhiêu Nillion?

1 Honduran Lempira hiện đang có giá trị 0,086140 NIL
+0,0041194 NIL
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:41:59 11 thg 5, 2025

Thị trường HNL/NIL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HNL NIL

Tỷ giá HNL so với NIL hôm nay là 0,086140 NIL, tăng 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nillion đã giảm 0,00% trong tuần qua. Nillion (NIL) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Honduran Lempira (HNL) sang Nillion (NIL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,078840 NIL
Giá theo thời gian thực: 0,086140 NIL
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,088767 NIL
*Dữ liệu thông tin thị trường NIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L0
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L0
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L0
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
195.150.000 NIL
Đọc thêm: Giá Nillion (NIL)
Tỷ giá chuyển đổi HNL sang NIL hôm nay hiện là 0,086140 NIL. Tỷ giá này đã tăng 5,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá Honduran Lempira sang Nillion được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nillion và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 HNL ≈ 0,086140 NIL
Tìm hiểu thêm về NIL
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HNL/NIL

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NIL được có giá trị xấp xỉ 0,086140 HNL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nillion sẽ tương đương với khoảng 0,43070 HNL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L HNL, nó sẽ tương đương với khoảng 11,6090 HNL, trong khi 50 L HNL sẽ tương đương với xấp xỉ 580,45 HNL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HNL và NIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nillion đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NIL đối với Honduran Lempira là 0,088767 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,078840 HNL.

Chuyển đổi Nillion Honduran Lempira

HNLHNLNILNIL
1 HNL0,086140 NIL
5 HNL0,43070 NIL
10 HNL0,86140 NIL
20 HNL1,7228 NIL
50 HNL4,3070 NIL
100 HNL8,6140 NIL
1.000 HNL86,1402 NIL

Chuyển đổi Honduran Lempira Nillion

NILNILHNLHNL
1 NIL11,6090 HNL
5 NIL58,0449 HNL
10 NIL116,09 HNL
20 NIL232,18 HNL
50 NIL580,45 HNL
100 NIL1.160,90 HNL
1.000 NIL11.608,98 HNL

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Honduran Lempira sang Nillion
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HNL sang NIL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HNL sang NIL trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HNL sang NIL

Tỷ giá giao dịch HNL/NIL hôm nay là 0,086140 NIL. OKX cập nhật giá HNL sang NIL theo thời gian thực.
Nillion có tổng cung lưu hành hiện là 195.150.000 NIL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NIL.
Ngoài nắm giữ NIL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nillion. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NIL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NIL là L0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NIL là L11,6090.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nillion, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nillion và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Nillion có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nillion thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Nillion , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NIL theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nillion theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nillion sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NIL sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi NIL sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 58,0449 NIL, trong khi 5 NIL có giá trị 0,43070 theo HNL.