Vốn hóa
$3,94 NT-0,96%
Khối lượng
$159,34 T+24,39%
Tỷ trọng BTC56,0%
Ròng/ngày+$16,30 Tr
30D trước-$101,80 Tr
Tên | Giá | Thay đổi 24h | 24h trước | Phạm vi 24h | Vốn hoá thị trường | Lãi suất funding | Khối lượng 24h | Giá trị 24h | Hợp đồng mở |
---|
Tên | Giá | Thay đổi 24h | 24h trước | Phạm vi 24h | Vốn hoá thị trường | Lãi suất funding | Khối lượng 24h | Giá trị 24h | Hợp đồng mở |
---|