Điều chỉnh lịch biểu tỷ lệ ký quỹ duy trì theo bậc cho Perpetual Swap

Phát hành vào 28 thg 5, 2019Cập nhật vào 11 thg 4, 2024Thời gian đọc: 7 phút

Kính gửi quý khách hàng,

Để tăng giới hạn vị thế của perpetual swap, tăng cường tính thanh khoản của thị trường và giảm thiểu rủi ro thị trường, chúng tôi sẽ điều chỉnh lịch biểu tỷ lệ bảo trì theo bậc của thị trường perpetual swap vào cuối tháng Năm. Chi tiết như sau:

A. Thời gian điều chỉnh

Thời gian

Tài sản

08:00 – 09:00 ngày 29 tháng 5 năm 2019 (CET, UTC+1)

BSV, TRX, ETC

08:00 – 09:00 ngày 30 tháng 5 năm 2019 (CET, UTC+1)

BCH, XRP, LTC

08:00 – 09:00 ngày 31 tháng 5 năm 2019 (CET, UTC+1)

BTC, EOS, ETH

LƯU Ý: Nếu thị trường biến động diễn ra trong thời gian dự kiến, việc điều chỉnh có thể bị hoãn lại. Thông tin chi tiết sẽ được thông báo thêm nếu hoãn lại xảy ra.

B. Cảnh báo rủi ro

Do sự biến động của thị trường gần đây, tỷ lệ ký quỹ duy trì và mức đòn bẩy khả dụng của vị thế của bạn có thể thay đổi so với các yêu cầu hiện có sau khi điều chỉnh. Vui lòng đảm bảo bạn đã đọc qua các chi tiết điều chỉnh bên dưới và hiểu đầy đủ các thay đổi về Tỷ lệ ký quỹ bảo trì của vị thế của bạn do điều chỉnh gây ra. Đối với các vị thế có rủi ro cao hơn, nên giảm thiểu rủi ro thanh lý cưỡng bức bằng cách đóng hoặc giảm các vị thế hoặc thêm ký quỹ.

C. Chi tiết điều chỉnh

  1. Lịch biểu tỷ lệ ký quỹ bảo trì theo bậc hiện có: https://www.OKX.com/future/swap/position
  2. Lịch biểu tỷ lệ ký quỹ bảo trì theo bậc mới sau khi điều chỉnh:

BTC:

Bậc

Số lượng hợp đồng

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

Mức đòn bẩy tối đa

1

0~999

0.5%

100

2

1,000~9,999

1.0%

50

3

10,000~14999

1.5%

30

4

15,000~24,999

2.0%

20

5

25,000~49,999

2.5%

15

6

50,000~74,999

3.0%

10

7

75,000~99,999

3.5%

9

8

100,000~109,999

4.0%

8

9

110,000~119,999

4.5%

8

10

120,000~129,999

5.0%

8

...

… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo)

… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo)

… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì)

...

1,890,000~1,899,999

93.5%

1

EOS:

Bậc

Số lượng hợp đồng

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

Mức đòn bẩy tối đa

1

0~2,499

1.0%

50

2

2,500~9,999

1.5%

30

3

10,000~49,999

2.0%

20

4

50,000~99,999

2.5%

15

5

100,000~199,999

3.0%

10

6

200,000~209,999

3.5%

9

7

210,000~219,999

4.0%

9

8

220,000~229,999

4.5%

8

9

230,000~239,999

5.0%

8

10

240,000~249,999

5.5%

8

...

… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo)

… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo)

… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì)

...

1,940,000~1,949,999

90.5%

1

ETH:

Bậc

Số lượng hợp đồng

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

Mức đòn bẩy tối đa

1

0~2,499

1.0%

50

2

2,500~9,999

1.5%

30

3

10,000~49,999

2.0%

20

4

50,000~99,999

2.5%

15

5

100,000~199,999

3.0%

10

6

200,000~209,999

3.5%

9

7

210,000~219,999

4.0%

9

8

220,000~229,999

4.5%

8

9

230,000~239,999

5.0%

8

10

240,000~249,999

5.5%

8

...

… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo)

… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo)

… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì)

...

1,940,000~1,949,999

90.5%

1

LTC:

Bậc

Số lượng hợp đồng

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

Mức đòn bẩy tối đa

1

0~999

1.0%

50

2

1,000~4,999

1.5%

30

3

5,000~9,999

2.0%

20

4

10,000~24,999

2.5%

15

5

25,000~49,999

3.0%

10

6

50,000~59,999

3.5%

9

7

60,000~69,999

4.0%

9

8

70,000~79,999

4.5%

8

9

80,000~89,999

5.0%

8

10

90,000~99,999

5.5%

8

...

… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo)

… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo)

… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì)

...

1,840,000~1,849,999

93.0%

1

BCH:

Bậc

Số lượng hợp đồng

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

Mức đòn bẩy tối đa

1

0~999

1.0%

50

2

1,000~4,999

1.5%

30

3

5,000~9,999

2.0%

20

4

10,000~24,999

2.5%

15

5

25,000~49,999

3.0%

10

6

50,000~59,999

3.5%

9

7

60,000~69,999

4.0%

9

8

70,000~79,999

4.5%

8

9

80,000~89,999

5.0%

8

10

90,000~99,999

5.5%

8

...

… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo)

… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo)

… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì)

...

1,840,000~1,849,999

93.0%

1

XRP:

Bậc

Số lượng hợp đồng

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

Mức đòn bẩy tối đa

1

0~2,499

1.5%

30

2

2,500~9,999

2.0%

20

3

10,000~19,999

2.5%

15

4

20,000~49,999

3.0%

10

5

50,000~54,999

3.5%

9

6

55,000~59,999

4.0%

9

7

60,000~64,999

4.5%

8

8

65,000~69,999

5.0%

8

9

70,000~74,999

5.5%

8

10

75,000~79,999

6.0%

8

...

… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo)

… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo)

… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì)

...

945000~949999

93.0%

1

ETC:

Bậc

Số lượng hợp đồng

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

Mức đòn bẩy tối đa

1

0~2499

1.5%

30

2

2,500~9,999

2.0%

20

3

10,000~19,999

2.5%

15

4

20,000~49,999

3.0%

10

5

50,000~59,999

3.5%

9

6

60,000~69,999

4.0%

9

7

70,000~79,999

4.5%

8

8

80,000~89,999

5.0%

8

9

90,000~99,999

5.5%

8

10

100000~109999

6.0%

8

...

… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo)

… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo)

… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì)

...

1,840,000~1,849,999

93.0%

1

TRX:

Bậc

Số lượng hợp đồng

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

Mức đòn bẩy tối đa

1

0~999

2.0%

20

2

1,000~1,999

2.5%

15

3

2,000~4,999

3.0%

10

4

5,000~9,999

3.5%

9

5

10,000~19,999

4.0%

9

6

20,000~24,999

4.5%

8

7

25,000~29,999

5.0%

8

8

30,000~34,999

5.5%

8

9

35,000~39,999

6.0%

8

10

40,000~44,999

6.5%

8

...

… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo)

… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo)

… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì)

...

895,000~899,999

92.0%

1

BSV:

Bậc

Số lượng hợp đồng

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

Mức đòn bẩy tối đa

1

0~999

2.0%

20

2

1,000~1,999

2.5%

15

3

2,000~4,999

3.0%

10

4

5,000~9,999

3.5%

9

5

10,000~19,999

4.0%

9

6

20,000~24,999

4.5%

8

7

25,000~29,999

5.0%

8

8

30,000~34,999

5.5%

8

9

35,000~39,999

6.0%

8

10

40,000~44,999

6.5%

8

...

… (Nhảy 10,000 đến bậc tiếp theo)

… (Nhảy 0.5% đến bậc tiếp theo)

… (Thay đổi với tỷ lệ ký quý duy trì)

...

895,000~899,999

92.0%

1