CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%878,95 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%369,24 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%4,15 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%51,72 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%41,54 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,06%5,95 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,09%8,94 Tr--
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
GATOM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%1,10 Tr--
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%2,71 Tr--
TRX
BHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
GTRX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%2,03 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,05%6,12 Tr--
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
GXLM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,08%937,22 N--
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%70,24 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%2,37 Tr--
OP
BHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
GOP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%1,08 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,14%5,11 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
8,17+9,94%+0,082%+0,010%+0,02%11,57 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
7,30+8,89%+0,073%+0,010%-0,03%18,55 Tr--