Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
62.924,30
$62.924,30
+2,35%
2
2.952,19
$2.952,19
+0,77%
3
0,14
$0,14933
+5,74%
4
0,000010
$0,000010213
+16,68%
5
7,06
$7,0600
+1,54%
6
1,66
$1,6619
-5,49%
7
147,80
$147,80
+3,03%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,000010
$0,000010213
+16,68%
2
0,12
$0,12820
+12,65%
3
0,00000000094
$0,00000000094400
+11,85%
4
0,0080
$0,0080360
+9,71%
5
0,00018
$0,00018322
+8,16%
6
0,14
$0,14050
+7,82%
7
7,32
$7,3240
+6,36%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,0068
$0,0068000
-16,56%
2
1,42
$1,4200
-13,36%
3
14,59
$14,5990
-12,48%
4
1,05
$1,0510
-11,90%
5
0,38
$0,38740
-10,05%
6
3,93
$3,9370
-9,64%
7
0,21
$0,21450
-9,49%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi/
Giá gần nhất
--
-3,08%
0,00049
--
-16,56%
0,0068
--
-11,90%
1,05
--
+4,80%
1,92
--
-10,05%
0,38
--
-5,46%
0,39
--
+2,02%
3,03
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
0,000010
$0,000010213
+16,68%
2
0,14
$0,14933
+5,74%
3
0,00018
$0,00018322
+8,16%
4
0,000023
$0,000023311
+4,45%
5
0,00000000094
$0,00000000094400
+11,85%
6
62.924,30
$62.924,30
+2,35%
7
7,06
$7,0600
+1,54%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi/
Giá gần nhất
1$1.237,71B
+2,35%
62.924,30
2$353,81B
+0,77%
2.952,19
3$91,18B
-0,22%
593,50
4$66,13B
+3,03%
147,80
5$33,12B
-0,01%
1,00
6$27,93B
+1,14%
0,50
7$27,60B
+0,77%
2.950,76
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi/
Giá gần nhất
1$609,69M
+2,35%
62.924,30
2$271,61M
+0,77%
2.952,19
3$233,23M
+16,68%
0,000010
4$166,18M
+1,54%
7,06
5$143,96M
+3,03%
147,80
6$135,10M
+5,74%
0,14
7$63,66M
-6,32%
5,57