Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
62.804,60
$62.804,60
-0,42%
2
3.023,31
$3.023,31
-0,42%
3
0,89
$0,89710
-0,77%
4
0,15
$0,15053
-1,10%
5
0,0000084
$0,0000084390
-1,21%
6
130,38
$130,38
+1,68%
7
151,57
$151,57
-0,64%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
1,33
$1,3380
+7,64%
2
0,0011
$0,0011750
+5,57%
3
0,17
$0,17650
+5,18%
4
0,00098
$0,00098400
+2,41%
5
0,26
$0,26500
+2,04%
6
1,66
$1,6606
+1,95%
7
0,13
$0,13068
+1,95%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,048
$0,048910
-4,73%
2
0,33
$0,33890
-4,02%
3
0,00049
$0,00049620
-2,48%
4
1,22
$1,2280
-2,15%
5
0,0039
$0,0039000
-2,01%
6
0,028
$0,028950
-1,90%
7
0,0091
$0,0091700
-1,71%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi/
Giá gần nhất
--
-2,48%
0,00049
--
-1,71%
0,0091
--
-2,15%
1,22
--
-0,18%
1,71
--
-1,60%
0,45
--
-0,93%
0,42
--
-1,47%
3,07
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
0,82
$0,82000
+1,55%
2
6,40
$6,4050
-0,12%
3
0,0073
$0,0073390
+0,16%
4
0,0011
$0,0011750
+5,57%
5
0,057
$0,057800
-0,34%
6
0,00098
$0,00098400
+2,41%
7
0,33
$0,33890
-4,02%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi/
Giá gần nhất
1$1.239,09B
-0,42%
62.804,60
2$363,80B
-0,42%
3.023,31
3$91,53B
-0,39%
594,30
4$68,19B
-0,64%
151,57
5$33,08B
+0,00%
1,00
6$28,74B
-0,58%
0,51
7$28,34B
-0,43%
3.022,14
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi/
Giá gần nhất
1$469,05M
-0,42%
62.804,60
2$173,13M
-0,42%
3.023,31
3$119,63M
-0,64%
151,57
4$112,92M
-1,21%
0,0000084
5$79,61M
-0,12%
6,40
6$66,78M
-1,10%
0,15
7$56,50M
+1,68%
130,38