Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
67.606,30
$67.606,30
+0,09%
2
3.780,76
$3.780,76
+0,48%
3
0,012
$0,012139
+3,98%
4
0,000015
$0,000015369
-0,34%
5
0,0076
$0,0076764
-0,80%
6
46,22
$46,2200
-1,82%
7
0,15
$0,15893
-0,05%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,16
$0,16872
+34,77%
2
0,0012
$0,0012710
+12,18%
3
0,093
$0,093100
+9,13%
4
0,0010
$0,0010598
+8,45%
5
0,084
$0,084870
+7,51%
6
0,0014
$0,0014070
+7,08%
7
0,51
$0,51200
+5,92%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,48
$0,48840
-7,32%
2
0,00000000057
$0,00000000057800
-6,17%
3
23,35
$23,3520
-4,22%
4
0,18
$0,18710
-3,90%
5
0,022
$0,022570
-3,71%
6
0,0087
$0,0087070
-3,41%
7
0,0012
$0,0012420
-3,27%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi/
Giá gần nhất
--
+3,98%
0,012
--
+3,82%
0,00048
--
-2,58%
0,010
--
+1,68%
1,03
--
-0,66%
2,11
--
+1,09%
0,54
--
+3,20%
0,36
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
0,0012
$0,0012710
+12,18%
2
0,0014
$0,0014070
+7,08%
3
0,012
$0,012110
+1,25%
4
48,11
$48,1100
+2,23%
5
1,37
$1,3763
+0,45%
6
0,31
$0,31390
-1,04%
7
0,0010
$0,0010598
+8,45%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi/
Giá gần nhất
1$1.331,79B
+0,09%
67.606,30
2$454,24B
+0,48%
3.780,76
3$91,47B
+0,15%
594,50
4$76,58B
+0,57%
166,61
5$35,91B
+0,43%
3.777,71
6$32,39B
-0,02%
1,00
7$28,78B
+0,29%
0,51
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi/
Giá gần nhất
1$414,80M
+0,09%
67.606,30
2$331,33M
+0,48%
3.780,76
3$154,50M
-0,34%
0,000015
4$135,05M
-0,80%
0,0076
5$92,37M
+3,98%
0,012
6$87,47M
+0,57%
166,61
7$62,06M
+9,13%
0,093