XTZ/KYD: Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
Tezos sang Đô la Quần đảo Cayman
1 Tezos có giá trị bằng bao nhiêu Đô la Quần đảo Cayman?
1 XTZ hiện đang có giá trị CI$0,62349
-CI$0,01148
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: --
Thị trường XTZ/KYD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XTZ KYD
Tính đến hôm nay, 1 XTZ bằng 0,62349 KYD, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tezos (XTZ) đã tăng 4,00%. XTZ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tezos (XTZ) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
Giá thấp nhất 24h
CI$0,61779Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
CI$0,64182Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Giá hiện tại của Tezos (XTZ) theo Đô la Quần đảo Cayman (KYD) là CI$0,62349, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là CI$7,5560. Có 1.058.567.051 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.078.630.507 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CI$660.001.809.
Giá Tezos theo KYD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Đô la Quần đảo Cayman sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Đô la Quần đảo Cayman (KYD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là CI$7,5560. Có 1.058.567.051 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.078.630.507 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CI$660.001.809.
Giá Tezos theo KYD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Đô la Quần đảo Cayman sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Đô la Quần đảo Cayman (KYD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XTZ sang KYD
Tỷ giá XTZ KYD hôm nay là CI$0,62349.
Tỷ giá giao dịch XTZ / KYD đã thay đổi -2,00% trong 24 giờ qua.
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.058.567.051 XTZ và tổng cung tối đa là 1.078.630.507 XTZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 CI$ theo Tezos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tezos thành Đô la Quần đảo Cayman, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Đô la Quần đảo Cayman theo Tezos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XTZ theo Đô la Quần đảo Cayman thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tezos theo KYD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tezos sang Đô la Quần đảo Cayman và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XTZ sang KYD của chúng tôi biến việc chuyển đổi XTZ sang KYD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XTZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KYD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CI$5 có giá trị 8,0194 XTZ, trong khi 5 XTZ có giá trị 3,1174 theo KYD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XTZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XTZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
XTZ USDXTZ AEDXTZ ALLXTZ AMDXTZ ANGXTZ ARSXTZ AUDXTZ AZNXTZ BAMXTZ BBDXTZ BDTXTZ BGNXTZ BHDXTZ BMDXTZ BNDXTZ BOBXTZ BRLXTZ BWPXTZ BYNXTZ CADXTZ CHFXTZ CLPXTZ CNYXTZ COPXTZ CRCXTZ CZKXTZ DJFXTZ DKKXTZ DOPXTZ DZDXTZ EGPXTZ ETBXTZ EURXTZ GBPXTZ GELXTZ GHSXTZ GTQXTZ HKDXTZ HNLXTZ HRKXTZ HUFXTZ IDRXTZ ILSXTZ INRXTZ IQDXTZ ISKXTZ JMDXTZ JODXTZ JPYXTZ KESXTZ KGSXTZ KHRXTZ KRWXTZ KWDXTZ KYDXTZ KZTXTZ LAKXTZ LBPXTZ LKRXTZ LRDXTZ MADXTZ MDLXTZ MKDXTZ MMKXTZ MNTXTZ MOPXTZ MURXTZ MXNXTZ MYRXTZ MZNXTZ NADXTZ NIOXTZ NOKXTZ NPRXTZ NZDXTZ OMRXTZ PABXTZ PENXTZ PGKXTZ PHPXTZ PKRXTZ PLNXTZ PYGXTZ QARXTZ RSDXTZ RUBXTZ RWFXTZ SARXTZ SDGXTZ SEKXTZ SGDXTZ SOSXTZ TJSXTZ TNDXTZ TRYXTZ TTDXTZ TWDXTZ TZSXTZ UAHXTZ UGXXTZ UYUXTZ UZSXTZ VESXTZ VNDXTZ XAFXTZ XOFXTZ ZARXTZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi KYD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KYD và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về XTZ