PLN/CXT: Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang Covalent (CXT)
Polish Zloty sang Covalent
Hôm nay 1 PLN có giá trị bằng bao nhiêu Covalent?
1 Polish Zloty hiện đang có giá trị 8,0512 CXT
-0,23061 CXT
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 17:15:19 26 thg 4, 2025
Thị trường PLN/CXT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PLN CXT
Tỷ giá PLN so với CXT hôm nay là 8,0512 CXT, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Covalent đã giảm 11,00% trong tuần qua. Covalent (CXT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Polish Zloty (PLN) sang Covalent (CXT)
Giá thấp nhất 24h
7,6046 CXTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
8,3994 CXTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Tỷ giá chuyển đổi PLN sang CXT hôm nay hiện là 8,0512 CXT. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá Polish Zloty sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.
Giá Polish Zloty sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PLN/CXT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CXT được có giá trị xấp xỉ 8,0512 PLN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Covalent sẽ tương đương với khoảng 40,2558 PLN. Mặt khác, nếu bạn có 1 zł PLN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,12421 PLN, trong khi 50 zł PLN sẽ tương đương với xấp xỉ 6,2103 PLN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PLN và CXT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Polish Zloty là 8,3994 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 7,6046 PLN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Polish Zloty là 8,3994 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 7,6046 PLN.
Chuyển đổi Covalent Polish Zloty
![]() | ![]() |
---|---|
1 PLN | 8,0512 CXT |
5 PLN | 40,2558 CXT |
10 PLN | 80,5117 CXT |
20 PLN | 161,02 CXT |
50 PLN | 402,56 CXT |
100 PLN | 805,12 CXT |
1.000 PLN | 8.051,17 CXT |
Chuyển đổi Polish Zloty Covalent
![]() | ![]() |
---|---|
1 CXT | 0,12421 PLN |
5 CXT | 0,62103 PLN |
10 CXT | 1,2421 PLN |
20 CXT | 2,4841 PLN |
50 CXT | 6,2103 PLN |
100 CXT | 12,4206 PLN |
1.000 CXT | 124,21 PLN |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PLN sang CXT
Tỷ giá giao dịch PLN/CXT hôm nay là 8,0512 CXT. OKX cập nhật giá PLN sang CXT theo thời gian thực.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 917.545.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Ngoài nắm giữ CXT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Covalent. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CXT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CXT là zł1,0338. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CXT là zł0,12421.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 0,62103 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 40,2558 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RUBCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay