NPR/APE: Chuyển đổi Nepalese Rupee (NPR) sang ApeCoin (APE)
Nepalese Rupee sang ApeCoin
Hôm nay 1 NPR có giá trị bằng bao nhiêu ApeCoin?
1 Nepalese Rupee hiện đang có giá trị 0,014046 APE
+0,00078116 APE
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 03:16:48 28 thg 4, 2025
Thị trường NPR/APE hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NPR APE
Tỷ giá NPR so với APE hôm nay là 0,014046 APE, tăng 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ApeCoin đã giảm 10,00% trong tuần qua. ApeCoin (APE) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Nepalese Rupee (NPR) sang ApeCoin (APE)
Giá thấp nhất 24h
0,013091 APEGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,014248 APEGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường APE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ApeCoin (APE)
Tỷ giá chuyển đổi NPR sang APE hôm nay hiện là 0,014046 APE. Tỷ giá này đã tăng 6,00% trong 24h qua và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá Nepalese Rupee sang ApeCoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ApeCoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Nepalese Rupee sang ApeCoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ApeCoin và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NPR/APE
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 APE được có giá trị xấp xỉ 0,014046 NPR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ApeCoin sẽ tương đương với khoảng 0,070229 NPR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₨ NPR, nó sẽ tương đương với khoảng 71,1960 NPR, trong khi 50 ₨ NPR sẽ tương đương với xấp xỉ 3.559,80 NPR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NPR và APE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ApeCoin đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 APE đối với Nepalese Rupee là 0,014248 NPR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,013091 NPR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ApeCoin đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 APE đối với Nepalese Rupee là 0,014248 NPR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,013091 NPR.
Chuyển đổi ApeCoin Nepalese Rupee
![]() | ![]() |
---|---|
1 NPR | 0,014046 APE |
5 NPR | 0,070229 APE |
10 NPR | 0,14046 APE |
20 NPR | 0,28091 APE |
50 NPR | 0,70229 APE |
100 NPR | 1,4046 APE |
1.000 NPR | 14,0457 APE |
Chuyển đổi Nepalese Rupee ApeCoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 APE | 71,1960 NPR |
5 APE | 355,98 NPR |
10 APE | 711,96 NPR |
20 APE | 1.423,92 NPR |
50 APE | 3.559,80 NPR |
100 APE | 7.119,60 NPR |
1.000 APE | 71.196,01 NPR |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NPR sang APE
Tỷ giá giao dịch NPR/APE hôm nay là 0,014046 APE. OKX cập nhật giá NPR sang APE theo thời gian thực.
ApeCoin có tổng cung lưu hành hiện là 799.455.492 APE và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 APE.
Ngoài nắm giữ APE, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ApeCoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho APE là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của APE là ₨3.824,07. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của APE là ₨71,1960.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ApeCoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ApeCoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₨ theo ApeCoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ApeCoin thành Nepalese Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Nepalese Rupee theo ApeCoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 APE theo Nepalese Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ApeCoin theo NPR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ApeCoin sang Nepalese Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính APE sang NPR của chúng tôi biến việc chuyển đổi APE sang NPR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng APE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NPR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₨5 có giá trị 355,98 APE, trong khi 5 APE có giá trị 0,070229 theo NPR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi APE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa APE và các loại tiền pháp định phổ biến.
APE USDAPE AEDAPE ALLAPE AMDAPE ANGAPE ARSAPE AUDAPE AZNAPE BAMAPE BBDAPE BDTAPE BGNAPE BHDAPE BMDAPE BNDAPE BOBAPE BRLAPE BWPAPE BYNAPE CADAPE CHFAPE CLPAPE CNYAPE COPAPE CRCAPE CZKAPE DJFAPE DKKAPE DOPAPE DZDAPE EGPAPE ETBAPE EURAPE GBPAPE GELAPE GHSAPE GTQAPE HKDAPE HNLAPE HRKAPE HUFAPE IDRAPE ILSAPE INRAPE IQDAPE ISKAPE JMDAPE JODAPE JPYAPE KESAPE KGSAPE KHRAPE KRWAPE KWDAPE KYDAPE KZTAPE LAKAPE LBPAPE LKRAPE LRDAPE MADAPE MDLAPE MKDAPE MMKAPE MNTAPE MOPAPE MURAPE MXNAPE MYRAPE MZNAPE NADAPE NIOAPE NOKAPE NPRAPE NZDAPE OMRAPE PABAPE PENAPE PGKAPE PHPAPE PKRAPE PLNAPE PYGAPE QARAPE RSDAPE RUBAPE RWFAPE SARAPE SDGAPE SEKAPE SGDAPE SOSAPE TJSAPE TNDAPE TRYAPE TTDAPE TWDAPE TZSAPE UAHAPE UGXAPE UYUAPE UZSAPE VESAPE VNDAPE XAFAPE XOFAPE ZARAPE ZMW
Giao dịch chuyển đổi NPR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NPR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay