CFG/MKD: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Macedonian Denar (MKD)
Centrifuge sang Macedonian Denar
1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Macedonian Denar?
1 CFG hiện đang có giá trị Ден8,1967
-Ден0,18395
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 18:50:54 27 thg 4, 2025
Thị trường CFG/MKD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFG MKD
Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 8,1967 MKD, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã tăng 11,00%. CFG đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Macedonian Denar (MKD)
Giá thấp nhất 24h
Ден8,0506Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Ден8,5755Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Macedonian Denar (MKD) là Ден8,1967, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là Ден140,53. Có 517.934.037 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 563.767.403 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ден4.245.365.553.
Giá Centrifuge theo MKD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Macedonian Denar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Macedonian Denar (MKD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là Ден140,53. Có 517.934.037 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 563.767.403 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ден4.245.365.553.
Giá Centrifuge theo MKD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Macedonian Denar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Macedonian Denar (MKD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFG/MKD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CFG được có giá trị xấp xỉ 8,1967 MKD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Centrifuge sẽ tương đương với khoảng 40,9837 MKD. Mặt khác, nếu bạn có 1 Ден MKD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,12200 MKD, trong khi 50 Ден MKD sẽ tương đương với xấp xỉ 6,1000 MKD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MKD và CFG, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã tăng thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Macedonian Denar là 8,5755 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,0506 MKD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã tăng thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Macedonian Denar là 8,5755 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,0506 MKD.
Chuyển đổi Centrifuge Macedonian Denar
![]() | ![]() |
---|---|
1 CFG | 8,1967 MKD |
5 CFG | 40,9837 MKD |
10 CFG | 81,9673 MKD |
20 CFG | 163,93 MKD |
50 CFG | 409,84 MKD |
100 CFG | 819,67 MKD |
1.000 CFG | 8.196,73 MKD |
Chuyển đổi Macedonian Denar Centrifuge
![]() | ![]() |
---|---|
1 MKD | 0,12200 CFG |
5 MKD | 0,61000 CFG |
10 MKD | 1,2200 CFG |
20 MKD | 2,4400 CFG |
50 MKD | 6,1000 CFG |
100 MKD | 12,2000 CFG |
1.000 MKD | 122,00 CFG |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang MKD
Tỷ giá CFG MKD hôm nay là Ден8,1967.
Tỷ giá giao dịch CFG /MKD đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 517.934.037 CFG và tổng cung tối đa là 563.767.403 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ден theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Macedonian Denar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Macedonian Denar theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Macedonian Denar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo MKD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Macedonian Denar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang MKD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang MKD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MKD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ден5 có giá trị 0,61000 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 40,9837 theo MKD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RUBCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi MKD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay